- Từ điển Nhật - Việt
たくさん
[ 沢山 ]
n, adj-na, adv, uk
đủ/nhiều
- けんかはもう沢山、少しは静かにしてよ。: Cãi nhau thế là đủ rồi, hãy bình tĩnh một chút đi.
- 沢山の日本車はアメリカに輸出される。: Nhiều xe hơi Nhật Bản được xuất khẩu sang Mỹ.
- 時間は沢山あるからゆっくり買い物をしよう。: Vẫn còn nhiều thời gian, chúng ta cứ thong thả mà đi mua hàng.
- お父さんは台湾のこと沢山知っている。: Bố tôi b
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たくせん
[ 託宣 ] n thần tiên báo mộng -
たくす
[ 託す ] v5s ủy thác 彼は自分の役割を果たさせるため、自分よりも若い選手に後進を託すことになると述べた :Anh... -
たくする
[ 託する ] v5s phó thác -
たくわえる
Mục lục 1 [ 蓄える ] 1.1 v1 1.1.1 tích trữ 2 [ 貯える ] 2.1 n 2.1.1 lưu trữ 2.1.2 để dành 2.1.3 chừa lại 2.1.4 bòn [ 蓄える... -
たくらみ
[ 企み ] n âm mưu/mưu đồ 侵略の ~: âm mưu xâm lược -
たくらむ
[ 企む ] v5m, uk rắp tâm/âm mưu/mưu đồ xấu 殺人を ~: âm mưu giết người (悪事等)を企む: âm mưu (việc xấu) -
たぐつきがた
Tin học [ タグ付き型 ] kiểu được gắn thẻ [tagged type] -
たぐつけ
Tin học [ タグ付け ] gắn thẻ/sự gắn thẻ [tagging] -
たそがれ
Mục lục 1 [ 黄昏 ] 1.1 / HOÀNG HÔN / 1.2 n 1.2.1 hoàng hôn 1.3 n 1.3.1 chạng vạng [ 黄昏 ] / HOÀNG HÔN / n hoàng hôn ビーチで黄昏の太陽を眺めると心が穏やかになる:Nếu... -
たそう
[ 多層 ] n nhiều lớp/đa tầng bậc 多層性大脳皮質野 :Khu màng não đa tầng 多層構造のもの :Các vật có kết cấu... -
たそうせっけい
Kỹ thuật [ 多層設計 ] sự thiết kế đa tầng [multilayer designing] -
たそうプリントかいろ
Kỹ thuật [ 多層プリント回路 ] mạch in đa tầng [multilayer printed circuit] -
たそうめっきほう
Kỹ thuật [ 多層めっき法 ] phương pháp mạ đa tầng [multilayer plating] -
ただ
Mục lục 1 [ 只 ] 1.1 conj 1.1.1 chỉ/đơn thuần 1.2 adv 1.2.1 miễn phí 1.3 adj-pn 1.3.1 thông thường/bình thường/tầm thường 2... -
ただちに
Mục lục 1 [ 直ちに ] 1.1 adv 1.1.1 tức thì 1.1.2 tức 1.1.3 ngay lập tức [ 直ちに ] adv tức thì tức ngay lập tức 直ちに仕事に取りかかりなさい。:... -
ただし
[ 但し ] conj tuy nhiên/nhưng この本を貸してあげるよ、但し汚さないでね。: Tớ sẽ cho cậu mượn cuốn sách này nhưng... -
ただしく
[ 正しく ] adj đích thật -
ただしがき
[ 但し書き ] n các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng) 但し書きに気をつけなさい。: Hãy chú ý... -
ただしがきじょうこう
Mục lục 1 [ 但し書き条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 但書条項 ] 2.1.1 điều khoản bảo lưu [proviso... -
ただしい
Mục lục 1 [ 正しい ] 1.1 n 1.1.1 chỉnh 1.1.2 chính 1.2 adj 1.2.1 đúng/chính xác/chính đáng/đúng lý/chân thật/đúng đắn [ 正しい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.