- Từ điển Nhật - Việt
たさい
Mục lục |
[ 多彩 ]
adj-na
nhiều màu sắc/ đa sắc thái/ đa dạng
- 今日は多彩なゲストにお話を伺います。 :Hôm nay chúng tôi đã được tiếp chuyện với nhiều vị khách khác nhau.
- 秋には多彩な学校行事があります. :Vào mùa thu chúng ta có nhiều sự kiện đa dạng ở trường học.
n
sự nhiều màu sắc
- まばゆいほどの多彩さ :Phong phú nhiều màu sắc đến chóng mặt
- 学生の多彩な能力を開花させる :Tạo điều kiện cho sinh viên phát triển tài năng phong phú.
[ 多才 ]
adj-na
đa tài
- _から_年の関連分野での経験がある多才な人物を探す :Tìm người tài có kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan ở độ tuổi từ ~ đến ~.
- うらやましいほどの多才 :Đa tài đến mức đáng ghen tị.
n
sự đa tài/giỏi/uyên bác
- この上もなく多才だ :Cực kỳ giỏi
- 信じられないほどの多才 :Sự uyên bác đến mức khó tin.
n
toàn tài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たか
Mục lục 1 [ 多寡 ] 1.1 n 1.1.1 lượng/số lượng 2 [ 鷹 ] 2.1 / ƯNG / 2.2 n 2.2.1 chim ưng [ 多寡 ] n lượng/số lượng ~の多寡にかかわらず :Không... -
たかく
[ 多角 ] n đa giác/nhiều góc độ/nhiều phương diện 多角から見る: nhìn ở nhiều góc độ -
たかくてきけっさい
Kinh tế [ 多角的決済 ] thanh toán nhiều bên [multilateral settlement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たかくてきせいさん
Mục lục 1 [ 多角的清算 ] 1.1 n 1.1.1 bù trừ nhiều bên 2 Kinh tế 2.1 [ 多角的清算 ] 2.1.1 bù trừ nhiều bên [multilateral clearing]... -
たかくのぼる
[ 高く登る ] adj trèo cao -
たかくひょうかする
Mục lục 1 [ 高く評価する ] 1.1 adj 1.1.1 xem trọng 1.1.2 đánh giá cao [ 高く評価する ] adj xem trọng đánh giá cao -
たかくまたはひくく
[ 高くまたは低く ] adj trầm bổng -
たかくけっさいせい
[ 多角決済性 ] n thanh toán nhiều bên -
たかくけい
[ 多角形 ] n hình đa giác -
たかくあげる
Mục lục 1 [ 高く上げる ] 1.1 adj 1.1.1 giương cao 2 [ 高く揚げる ] 2.1 adj 2.1.1 nêu cao [ 高く上げる ] adj giương cao [ 高く揚げる... -
たかくかう
[ 高く買う ] adj mua đắt -
たかくする
[ 高くする ] adj nâng -
たかだい
[ 高台 ] n đồi -
たかとび
Mục lục 1 [ 高飛び ] 1.1 n, pref 1.1.1 nhảy cao 1.1.2 bay bổng [ 高飛び ] n, pref nhảy cao bay bổng -
たかなづけ
[ 高菜漬け ] n cải chua -
たかぶる
[ 高ぶる ] n kiêu hãnh -
たかまる
Mục lục 1 [ 高まる ] 1.1 n 1.1.1 bốc lên 1.2 v5r 1.2.1 cao lên/được nâng lên 1.3 v5r 1.3.1 chổm 1.4 v5r 1.4.1 dấy 1.5 v5r 1.5.1 hưng... -
たかいぬきとりけんさ
Kỹ thuật [ 多回抜き取り検査 ] sự kiểm tra xác suất nhiều lần [multiple sampling inspection] Category : chất lượng [品質] -
たかいレベル
Tin học [ 高いレベル ] mức cao/bậc cao [high level] -
たかさ
Mục lục 1 [ 高さ ] 1.1 adj 1.1.1 bề cao 1.2 n 1.2.1 chiều cao 1.3 n 1.3.1 độ cao 1.4 n 1.4.1 tầm cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ 高さ ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.