Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たたかう

Mục lục

[ 戦う ]

n

chọi
chiến đấu

v5u

đánh nhau/giao chiến/chiến đấu chống lại
自然と戦う: chiến đấu với thiên nhiên

v5u

tranh

[ 闘う ]

v5u

đấu tranh
父は長年病気を戦っていた。: Bố tôi đã đấu tranh với bệnh tật trong nhiều năm.
chiến đấu
両チームは優勝をかけて戦った。: Cả hai đội đều chiến đấu để giành phần thắng
 

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たたり

    n Sự nguyền rủa,chửi rủa(curse) この家にはたたりがある  Có lời nguyền trong căn nhà này Tai họa (scourge)
  • たたむ

    Mục lục 1 [ 畳む ] 1.1 v5m 1.1.1 xếp 1.1.2 gấp/gập 1.2 n 1.2.1 ghép [ 畳む ] v5m xếp gấp/gập 子供は自分の布団を畳む: bọn...
  • たぎご

    Tin học [ 多義語 ] tính nhiều nghĩa/tính đa nghĩa [polyseme]
  • たぎせい

    Tin học [ 多義性 ] tính nhiều nghĩa/tính đa nghĩa [polysemy]
  • たき

    [ 滝 ] n thác nước 日本からの旅行者の多くは、ナイアガラの滝などのアメリカの名所を訪れる: Rất nhiều khách du...
  • たきぎ

    Mục lục 1 [ 薪 ] 1.1 n 1.1.1 củi lửa 1.1.2 củi [ 薪 ] n củi lửa củi 薪で調理する: nấu bằng củi
  • たきぎをとる

    [ 薪をとる ] n đốn củi
  • たきぎをわる

    Mục lục 1 [ 薪を割る ] 1.1 n 1.1.1 bửa củi 1.2 exp 1.2.1 chẻ củi [ 薪を割る ] n bửa củi exp chẻ củi 自分用の薪を割る :Tự...
  • たきぐち

    [ 滝口 ] n đỉnh thác
  • たきだし

    Mục lục 1 [ 炊き出し ] 1.1 n 1.1.1 việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp 2 [ 炊出し ] 2.1...
  • たきのぼり

    [ 滝登り ] n sự bơi vượt thác (cá) 鯉の滝登り: Cá chép vượt thác
  • たきのう

    Tin học [ 多機能 ] đa chức năng/đa mục đích [multifunction/multipurpose]
  • たきょくコネクタ

    Kỹ thuật [ 多極コネクタ ] bộ nối đa cực [multipin connector]
  • たく

    Mục lục 1 [ 炊く ] 1.1 v5k 1.1.1 thổi 1.1.2 đun sôi/nấu sôi/nấu 2 [ 卓 ] 2.1 n 2.1.1 cái bàn 3 [ 宅 ] 3.1 n 3.1.1 nhà của ông bà/ông/bà...
  • たくち

    [ 宅地 ] n khu nhà/đất làm nhà 宅地開発業者からわいろを受け取る :Nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản....
  • たくはいさーびす

    Kỹ thuật [ 宅配サービス ] dịch vụ chuyển phát nhanh
  • たくほん

    [ 拓本 ] n bản khắc (in) 拓本を取る :làm bản khắc. 墓像の拓本:Tấm bia / Biển đồng
  • たくましい

    Mục lục 1 [ 逞しい ] 1.1 adj 1.1.1 phong phú 1.1.2 lực lưỡng/vạm vỡ/mạnh mẽ/đầy sức sống/nở nang/săn chắc [ 逞しい...
  • たくみ

    Mục lục 1 [ 巧み ] 1.1 adj-na 1.1.1 khéo léo/thông minh/lanh lợi 1.2 n 1.2.1 sự khéo léo/sự thông minh/sự lanh lợi [ 巧み ] adj-na...
  • たくみな

    Mục lục 1 [ 巧みな ] 1.1 n 1.1.1 khéo tay 1.1.2 khéo léo 1.1.3 khéo [ 巧みな ] n khéo tay khéo léo khéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top