Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ただ

Mục lục

[]

conj

chỉ/đơn thuần
これは只日本のみならず世界の問題だ。: Đây không phải vấn đề chỉ của riêng Nhật Bản mà là cả thế giới.

adv

miễn phí
今当店のハンバーガーをお買い求めになったお客様にはお飲み物を一つ只で差し上げます。: Quý khách mua một chiếc bánh hamburger ở cửa hàng chúng tôi sẽ được miễn phí một món đồ uống.

adj-pn

thông thường/bình thường/tầm thường
渡辺氏は只の政治家ではない。: Ông Watanabe không phải là một chính trị gia tầm thường.

Âm Hán:Chỉ

[]

adv, adj-pn, conj

chỉ/vẻn vẹn chỉ/thế nhưng

Âm Hán:Duy


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ただちに

    Mục lục 1 [ 直ちに ] 1.1 adv 1.1.1 tức thì 1.1.2 tức 1.1.3 ngay lập tức [ 直ちに ] adv tức thì tức ngay lập tức 直ちに仕事に取りかかりなさい。:...
  • ただし

    [ 但し ] conj tuy nhiên/nhưng この本を貸してあげるよ、但し汚さないでね。: Tớ sẽ cho cậu mượn cuốn sách này nhưng...
  • ただしく

    [ 正しく ] adj đích thật
  • ただしがき

    [ 但し書き ] n các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng) 但し書きに気をつけなさい。: Hãy chú ý...
  • ただしがきじょうこう

    Mục lục 1 [ 但し書き条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ 但書条項 ] 2.1.1 điều khoản bảo lưu [proviso...
  • ただしい

    Mục lục 1 [ 正しい ] 1.1 n 1.1.1 chỉnh 1.1.2 chính 1.2 adj 1.2.1 đúng/chính xác/chính đáng/đúng lý/chân thật/đúng đắn [ 正しい...
  • ただい

    Mục lục 1 [ 多大 ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn/sự nhiều 1.2 adj-na 1.2.1 to lớn/cực nhiều [ 多大 ] n sự to lớn/sự nhiều 多大の利潤:...
  • ただいま

    [ ただ今 ] n, adv, int, uk tôi đã về đây!/Xin chào ただいまー!今日の御飯は何?: Tôi đã về rồi đã có cơm tối chưa?...
  • ただす

    Mục lục 1 [ 正す ] 1.1 v5s 1.1.1 uốn nắn 1.1.2 sửa/sửa lại cho đúng 2 [ 糺す ] 2.1 v5s 2.1.1 hỏi/thắc mắc/chất vấn [ 正す...
  • ただ今

    [ ただいま ] n, adv, int, uk tôi đã về đây!/Xin chào ただいまー!今日の御飯は何?: Tôi đã về rồi đã có cơm tối chưa?...
  • ただれる

    n lở loét
  • ただよう

    Mục lục 1 [ 漂う ] 1.1 v5u 1.1.1 nổi/nổi lềnh bềnh/trôi nổi 1.1.2 lộ ra/tỏ ra 1.1.3 dạt dào/tràn trề/đầy rẫy [ 漂う ]...
  • ただもの

    Mục lục 1 [ ただ者 ] 1.1 / GIẢ / 1.2 n 1.2.1 con người bình thường [ ただ者 ] / GIẢ / n con người bình thường 彼はただ者じゃない:...
  • ただんプレス

    Kỹ thuật [ 多段プレス ] sự dập đa tầng [multiplaten (daylight) press]
  • ただ者

    [ ただもの ] n con người bình thường 彼はただ者じゃない: Anh ấy là người không bình thường ただ者ではない: Không...
  • たち

    Mục lục 1 [ 太刀 ] 1.1 n 1.1.1 thanh đao dài/thanh kiếm dài 2 [ 達 ] 2.1 n-suf 2.1.1 những [ 太刀 ] n thanh đao dài/thanh kiếm dài...
  • たちおくれた

    [ 立遅れた ] n lạc hậu
  • たちおうじょう

    [ 立往生 ] n sự đứng lại/sự tụt lùi/sự chậm tiến/sự bế tắc ぬかるみで立往生する: bảo thủ, ぬかるみで立往生する :Bị...
  • たちおよぎ

    [ 立ち泳ぎ ] v5r lội đứng
  • たちどまる

    [ 立ち止まる ] v5r đứng lại/dừng lại ステップに立ち止まることは連邦法で禁止されています。: Luật pháp liên bang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top