Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たちいりきんし

Mục lục

[ 立ち入り禁止 ]

exp

không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)
「立ち入り禁止」の立て札を立てる :Dựng một tấm biển "không được dẫn lên"

n

sự cấm dẫm lên
「立ち入り禁止」の看板を張り付ける: treo bảng thông báo "Cấm dẫm lên (bãi cỏ)"

[ 立ち入禁止 ]

exp

không dẫm lên (vạch, bãi cỏ)

n

sự cấm dẫm lên

[ 立入り禁止 ]

exp

cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)
警察の立入り禁止テープ :Dây chăng cấm vào của cảnh sát

n

sự cấm dẫm lên

[ 立入禁止 ]

exp

cấm dẫm chân lên /cấm vào(vạch, bãi cỏ...)
空港警備、ここからは関係者以外立入禁止 :Khu vực an ninh sân bay, cấm vào ngoại trừ người có trách nhiệm.
危険。工事範囲内立入禁止 :Nguy hiểm, cấm vào khu vực xây dựng.
cấm dẫm chân lên (vạch, bãi cỏ...)

n

sự cấm dẫm lên
立入禁止地域 :Khu vực cấm lại gần
その立入禁止地域は鉄条網で囲まれていた :Khu vực cấm vào được bao quanh bởi hàng rào dây thép.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たちうちできる

    [ 太刀打ちできる ] n Hợp với/phù hợp với 「昔ながらの酒造法を守りたいのです」「しかし伝統的な方法は、近代的で科学的根拠に基づいたやり方には太刀打ちできないのです」 :\"Tôi...
  • たちさる

    [ 立ち去る ] v5r rời đi 〔店・ホテルなどから〕支払いを済ませて立ち去る: thanh toán rời khỏi khách sạn
  • たちよみ

    [ 立ち読み ] n sự đứng đọc (sách) 立ち読みお断り: cấm giở sách đọc mà không mua
  • たちよる

    [ 立ち寄る ] v5r dừng lại/tạt qua Bへの帰途Aに立ち寄ることにする: dừng lại ở A trên đường quay về B
  • たった

    adv, adj-pn chỉ/mỗi
  • たったいま

    Mục lục 1 [ たった今 ] 1.1 n 1.1.1 ban nãy 2 [ たった今 ] 2.1 / KIM / 2.2 adv 2.2.1 chỉ tới lúc này/chỉ tới bây giờ [ たった今...
  • たった今

    Mục lục 1 [ たったいま ] 1.1 n 1.1.1 ban nãy 1.2 adv 1.2.1 chỉ tới lúc này/chỉ tới bây giờ [ たったいま ] n ban nãy adv chỉ...
  • たっきゅう

    [ 卓球 ] n bóng bàn 全日本卓球選手権 :Nhà vô địch bóng bàn toàn Nhật Bản. 卓球の選手 :Vận động viên bóng...
  • たっきゅうびん

    [ 宅急便 ] n gởi hàng loại nhanh
  • たっとぶ

    Mục lục 1 [ 貴ぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 tôn kính/tôn trọng/sùng kính/khâm phục/coi trọng 2 [ 尊ぶ ] 2.1 v5b 2.1.1 sùng kính 2.1.2 đánh...
  • たっとい

    Mục lục 1 [ 貴い ] 1.1 adj 1.1.1 quý giá/quý báu/tôn quý/cao quý 2 [ 尊い ] 2.1 adj 2.1.1 hiếm/quý giá [ 貴い ] adj quý giá/quý...
  • たっぴつ

    [ 達筆 ] n, adj-na chữ đẹp 君が達筆なんで感心したよ。: Tôi thấy chữ anh đẹp thật đấy.
  • たっぷり

    Mục lục 1 adv 1.1 đầy ắp/ăm ắp 2 adj-na 2.1 đầy tràn/đầy đủ/đầy 3 n 3.1 sự đầy ắp/sự ăm ắp adv đầy ắp/ăm ắp...
  • たっせい

    Mục lục 1 [ 達成 ] 1.1 n 1.1.1 thành tựu/sự đạt được 2 [ 達成する ] 2.1 vs 2.1.1 đạt được [ 達成 ] n thành tựu/sự đạt...
  • たっせいきじゅん

    Kinh tế [ 達成基準 ] tiêu chuẩn đánh giá đạt [Goals for Accomplishment] Explanation : 達成基準とは、目標が達成されたかどうかを測る「ものさし」のことをいう。///達成基準は定量的に表すものと、期待効果のように定性的に表すものとがある。///目標を設定するときに達成基準を明示しないと、目標の達成度を評価できないことになる。
  • たっせいのレベル

    Tin học [ 達成のレベル ] mức độ thực thi [level of performance]
  • たっせいふのうとなったけいやく

    Kinh tế [ 達成不能となった契約 ] hợp đồng mất mục đích (luật) [frustrated contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たっせいする

    Mục lục 1 [ 達成する ] 1.1 vs 1.1.1 hiển đạt 1.1.2 đạt 2 Kinh tế 2.1 [ 達成する ] 2.1.1 đạt được [achieve, accomplish] [ 達成する...
  • たっする

    Mục lục 1 [ 達する ] 1.1 n-suf 1.1.1 lan ra 1.2 vs-s 1.2.1 tới/đạt tới [ 達する ] n-suf lan ra vs-s tới/đạt tới 私たちはついに山頂に達する。:...
  • たつ

    Mục lục 1 [ 経つ ] 1.1 v5t 1.1.1 đã/đã qua/trải qua/trôi qua 2 [ 建つ ] 2.1 v5t 2.1.1 được xây dựng/được dựng nên/mọc lên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top