Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たっとい

Mục lục

[ 貴い ]

adj

quý giá/quý báu/tôn quý/cao quý
 ~ 資料: tài liệu quý giá
 ~な 体験: kinh nghiệm quý báu
 家柄: dòng dõi cao quý

[ 尊い ]

adj

hiếm/quý giá
正直な生き方は宝石のように尊い。 :Cách sống chính trực quý giá như châu báu.
私はこの世で人命[人間の命]以上に尊いものはないと思って[感じて]いる。 :Tôi nghĩ rằng không có gì quý giá hơn là sinh mạng con ngưòi trên thế giới này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たっぴつ

    [ 達筆 ] n, adj-na chữ đẹp 君が達筆なんで感心したよ。: Tôi thấy chữ anh đẹp thật đấy.
  • たっぷり

    Mục lục 1 adv 1.1 đầy ắp/ăm ắp 2 adj-na 2.1 đầy tràn/đầy đủ/đầy 3 n 3.1 sự đầy ắp/sự ăm ắp adv đầy ắp/ăm ắp...
  • たっせい

    Mục lục 1 [ 達成 ] 1.1 n 1.1.1 thành tựu/sự đạt được 2 [ 達成する ] 2.1 vs 2.1.1 đạt được [ 達成 ] n thành tựu/sự đạt...
  • たっせいきじゅん

    Kinh tế [ 達成基準 ] tiêu chuẩn đánh giá đạt [Goals for Accomplishment] Explanation : 達成基準とは、目標が達成されたかどうかを測る「ものさし」のことをいう。///達成基準は定量的に表すものと、期待効果のように定性的に表すものとがある。///目標を設定するときに達成基準を明示しないと、目標の達成度を評価できないことになる。
  • たっせいのレベル

    Tin học [ 達成のレベル ] mức độ thực thi [level of performance]
  • たっせいふのうとなったけいやく

    Kinh tế [ 達成不能となった契約 ] hợp đồng mất mục đích (luật) [frustrated contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たっせいする

    Mục lục 1 [ 達成する ] 1.1 vs 1.1.1 hiển đạt 1.1.2 đạt 2 Kinh tế 2.1 [ 達成する ] 2.1.1 đạt được [achieve, accomplish] [ 達成する...
  • たっする

    Mục lục 1 [ 達する ] 1.1 n-suf 1.1.1 lan ra 1.2 vs-s 1.2.1 tới/đạt tới [ 達する ] n-suf lan ra vs-s tới/đạt tới 私たちはついに山頂に達する。:...
  • たつ

    Mục lục 1 [ 経つ ] 1.1 v5t 1.1.1 đã/đã qua/trải qua/trôi qua 2 [ 建つ ] 2.1 v5t 2.1.1 được xây dựng/được dựng nên/mọc lên...
  • たつおよぐ

    [ 立つ泳ぐ ] vs bơi đứng
  • たつまき

    [ 竜巻 ] n vòi rồng/cơn lốc xoáy 竜巻が車を道路の外に吹き飛ばした。 :Vòi rồng đã cuốn chiếc xe ôtô khỏi lòng...
  • たつじん

    [ 達人 ] n chuyên gia/người thành thạo 彼は語学の達人だ。: Ông ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực ngữ học.
  • たづな

    [ 手綱 ] n dây cương 押し手綱に従って向きを変える〔馬が〕 :cầm cương để đổi hướng 手綱を引いて馬を制御する :cầm...
  • たて

    Mục lục 1 [ 縦 ] 1.1 n 1.1.1 dọc 1.1.2 độ dài/độ cao 1.1.3 chiều dọc 1.1.4 bề dọc 2 [ 盾 ] 2.1 n 2.1.1 cái khiên/lá chắn/tấm...
  • たてつく

    [ 楯突く ] v5k va chạm/chống lại/cãi lại 親に~: cãi lại bố mẹ
  • たてつづけ

    [ 立て続け ] n sự liên tục không ngừng 立て続けに_回人に電話する: gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục không...
  • たてつぼ

    [ 建坪 ] n mặt bằng sàn/diện tích mặt bằng xây dựng
  • たてなおす

    [ 立て直す ] v5s tái tạo/cải cách/xây dựng lại 私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました: Tôi được...
  • たてなが

    Tin học [ 縦長 ] hướng đứng/hướng dọc [portrait orientation/oblong] Explanation : Sự định hướng bản in mặc định đối với...
  • たてまつる

    Mục lục 1 [ 奉る ] 1.1 / PHỤNG / 1.2 v5r 1.2.1 mời/biếu/tôn trọng [ 奉る ] / PHỤNG / v5r mời/biếu/tôn trọng ...を奉る: biếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top