Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たっぷり

Mục lục

adv

đầy ắp/ăm ắp
まだ時間はたっぷりありますから、できた人も答案をもう一度よく見直してください。
Thời gian còn nhiều ai đã làm xong hãy coi lại đáp án 1 lần nữa.


adj-na

đầy tràn/đầy đủ/đầy

n

sự đầy ắp/sự ăm ắp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たっせい

    Mục lục 1 [ 達成 ] 1.1 n 1.1.1 thành tựu/sự đạt được 2 [ 達成する ] 2.1 vs 2.1.1 đạt được [ 達成 ] n thành tựu/sự đạt...
  • たっせいきじゅん

    Kinh tế [ 達成基準 ] tiêu chuẩn đánh giá đạt [Goals for Accomplishment] Explanation : 達成基準とは、目標が達成されたかどうかを測る「ものさし」のことをいう。///達成基準は定量的に表すものと、期待効果のように定性的に表すものとがある。///目標を設定するときに達成基準を明示しないと、目標の達成度を評価できないことになる。
  • たっせいのレベル

    Tin học [ 達成のレベル ] mức độ thực thi [level of performance]
  • たっせいふのうとなったけいやく

    Kinh tế [ 達成不能となった契約 ] hợp đồng mất mục đích (luật) [frustrated contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たっせいする

    Mục lục 1 [ 達成する ] 1.1 vs 1.1.1 hiển đạt 1.1.2 đạt 2 Kinh tế 2.1 [ 達成する ] 2.1.1 đạt được [achieve, accomplish] [ 達成する...
  • たっする

    Mục lục 1 [ 達する ] 1.1 n-suf 1.1.1 lan ra 1.2 vs-s 1.2.1 tới/đạt tới [ 達する ] n-suf lan ra vs-s tới/đạt tới 私たちはついに山頂に達する。:...
  • たつ

    Mục lục 1 [ 経つ ] 1.1 v5t 1.1.1 đã/đã qua/trải qua/trôi qua 2 [ 建つ ] 2.1 v5t 2.1.1 được xây dựng/được dựng nên/mọc lên...
  • たつおよぐ

    [ 立つ泳ぐ ] vs bơi đứng
  • たつまき

    [ 竜巻 ] n vòi rồng/cơn lốc xoáy 竜巻が車を道路の外に吹き飛ばした。 :Vòi rồng đã cuốn chiếc xe ôtô khỏi lòng...
  • たつじん

    [ 達人 ] n chuyên gia/người thành thạo 彼は語学の達人だ。: Ông ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực ngữ học.
  • たづな

    [ 手綱 ] n dây cương 押し手綱に従って向きを変える〔馬が〕 :cầm cương để đổi hướng 手綱を引いて馬を制御する :cầm...
  • たて

    Mục lục 1 [ 縦 ] 1.1 n 1.1.1 dọc 1.1.2 độ dài/độ cao 1.1.3 chiều dọc 1.1.4 bề dọc 2 [ 盾 ] 2.1 n 2.1.1 cái khiên/lá chắn/tấm...
  • たてつく

    [ 楯突く ] v5k va chạm/chống lại/cãi lại 親に~: cãi lại bố mẹ
  • たてつづけ

    [ 立て続け ] n sự liên tục không ngừng 立て続けに_回人に電話する: gọi điện thoại cho người ta...lần liên tục không...
  • たてつぼ

    [ 建坪 ] n mặt bằng sàn/diện tích mặt bằng xây dựng
  • たてなおす

    [ 立て直す ] v5s tái tạo/cải cách/xây dựng lại 私はこの会社の経営を立て直すために派遣されてきました: Tôi được...
  • たてなが

    Tin học [ 縦長 ] hướng đứng/hướng dọc [portrait orientation/oblong] Explanation : Sự định hướng bản in mặc định đối với...
  • たてまつる

    Mục lục 1 [ 奉る ] 1.1 / PHỤNG / 1.2 v5r 1.2.1 mời/biếu/tôn trọng [ 奉る ] / PHỤNG / v5r mời/biếu/tôn trọng ...を奉る: biếu...
  • たてまえ

    Mục lục 1 [ 建て前 ] 1.1 n 1.1.1 khung nhà 2 [ 建前 ] 2.1 n 2.1.1 phương châm/nguyên tắc [ 建て前 ] n khung nhà [ 建前 ] n phương...
  • たてがき

    Mục lục 1 [ 縦書 ] 1.1 n 1.1.1 sự viết dọc 2 [ 縦書き ] 2.1 n 2.1.1 sự viết dọc 3 Tin học 3.1 [ 縦書き ] 3.1.1 viết dọc [vertical...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top