Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たてフライスばん

Kỹ thuật

[ 立てフライス盤 ]

máy phay đứng [vertical milling machine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たてよこ

    Mục lục 1 [ 縦横 ] 1.1 n 1.1.1 ngang dọc 1.1.2 dài và rộng/dọc và ngang [ 縦横 ] n ngang dọc dài và rộng/dọc và ngang
  • たてよこひ

    Tin học [ 縦横比 ] hệ số co/tỷ lệ co [aspect ratio] Explanation : Trong đồ họa máy tính, đây là trị số giữa kích thước...
  • たてもの

    [ 建物 ] n tòa nhà/ngôi nhà/công trình kiến trúc
  • たてものおよびこうちくぶつ

    Kinh tế [ 建物及び構築物 ] Các tòa nhà và các công trình xây dựng [buildings and structures] Category : Tài chính [財政]
  • たてる

    Mục lục 1 [ 建てる ] 1.1 v5t 1.1.1 gây dựng 1.2 v1 1.2.1 sáng lập/tạo dựng/xây dựng/xây/dựng 2 [ 立てる ] 2.1 vs 2.1.1 dựng...
  • たとえ

    Mục lục 1 [ 仮令 ] 1.1 / GIẢ LỆNH / 1.2 adv 1.2.1 ví dụ/nếu như/dù cho/ngay cả nếu/tỉ như 2 [ 例え ] 2.1 n, adv 2.1.1 ví dụ...
  • たとえば

    Mục lục 1 [ 例えば ] 1.1 n, adv 1.1.1 tỷ dụ 1.1.2 thí dụ 1.1.3 chẳng hạn như 1.2 adv 1.2.1 ví dụ [ 例えば ] n, adv tỷ dụ thí...
  • たとえる

    [ 例える ] v1 so sánh/ví AをBに例える: so A với B 例えるものがない: chẳng có gì để so sánh 美しい女の人をきれいな花にたとえるというのは昔も今も変わらない...
  • たとうせい

    [ 多党制 ] n chế độ đa đảng 穏やかな多党制 :Chế độ đa Đảng trung hòa.
  • たとさいえん

    [ 田と菜園 ] n điền viên
  • たどたどしい

    adj cùng với khó khăn/với trở ngại
  • たどうし

    [ 他動詞 ] n tha động từ 目的語のない他動詞 :Tha động từ không có tân ngữ. 他動詞的目的節 :Mệnh đề mục...
  • たどる

    Mục lục 1 [ 辿る ] 1.1 v5r 1.1.1 trải qua/rơi vào 1.1.2 theo dấu/lần theo [ 辿る ] v5r trải qua/rơi vào その旧家は戦後没落の一途を辿った。:...
  • たな

    Mục lục 1 [ 棚 ] 1.1 n 1.1.1 kệ 1.1.2 giàn 1.1.3 gác 1.1.4 cái kệ 1.1.5 cái giá 1.2 adj 1.2.1 ưng [ 棚 ] n kệ giàn gác cái kệ cái...
  • たなおろし

    Mục lục 1 [ 棚卸 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm kê 2 [ 棚卸し ] 2.1 n 2.1.1 sự kiểm kê 3 Kinh tế 3.1 [ 棚卸 ] 3.1.1 kiểm kê hàng hoá [Inventory]...
  • たなおろしおおやすうり

    Mục lục 1 [ 棚卸大安売り ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng tồn kho 2 Kinh tế 2.1 [ 棚卸大安売り ] 2.1.1 bán hàng tồn kho [stock taking sale]...
  • たなおろししさん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 棚卸資産 ] 1.1.1 hàng hóa tồn kho [Inventories (US)] 1.2 [ 棚卸資産 ] 1.2.1 tài sản kiểm kê [inventories,...
  • たなおろししさんのぞうか

    Kinh tế [ 棚卸資産の増加 ] tăng hàng hóa tồn kho [Increase in inventories (US)] Category : Tài chính [財政]
  • たなおろししさんのげんしょう

    Kinh tế [ 棚卸資産の減少 ] giảm hàng hóa tồn kho [decrease in inventories (US)] Category : Tài chính [財政]
  • たなおろしせーる

    Mục lục 1 [ 棚卸セール ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng tồn kho 2 Kinh tế 2.1 [ 棚卸セール ] 2.1.1 bán hàng tồn kho [stock taking sale] [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top