- Từ điển Nhật - Việt
たな
Mục lục |
[ 棚 ]
n
kệ
giàn
gác
cái kệ
cái giá
- 牛乳と卵は冷蔵庫の中で、ホットケーキの素はオーブンの隣の戸棚にあるわよ。一番上の棚。 :Sữa bò và trứng ở trong tủ lạnh, nguyên liệu làm bánh ở trong tủ bếp bên cạnh cái lò nướng. Cái giá trên cùng ấy.
- 机の後ろにある棚 :Cái giá đặt đằng sau bàn.
adj
ưng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
たなおろし
Mục lục 1 [ 棚卸 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm kê 2 [ 棚卸し ] 2.1 n 2.1.1 sự kiểm kê 3 Kinh tế 3.1 [ 棚卸 ] 3.1.1 kiểm kê hàng hoá [Inventory]... -
たなおろしおおやすうり
Mục lục 1 [ 棚卸大安売り ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng tồn kho 2 Kinh tế 2.1 [ 棚卸大安売り ] 2.1.1 bán hàng tồn kho [stock taking sale]... -
たなおろししさん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 棚卸資産 ] 1.1.1 hàng hóa tồn kho [Inventories (US)] 1.2 [ 棚卸資産 ] 1.2.1 tài sản kiểm kê [inventories,... -
たなおろししさんのぞうか
Kinh tế [ 棚卸資産の増加 ] tăng hàng hóa tồn kho [Increase in inventories (US)] Category : Tài chính [財政] -
たなおろししさんのげんしょう
Kinh tế [ 棚卸資産の減少 ] giảm hàng hóa tồn kho [decrease in inventories (US)] Category : Tài chính [財政] -
たなおろしせーる
Mục lục 1 [ 棚卸セール ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng tồn kho 2 Kinh tế 2.1 [ 棚卸セール ] 2.1.1 bán hàng tồn kho [stock taking sale] [... -
たなばた
[ 七夕 ] n ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch) 七夕祭り :Lễ hội thất tịch -
たなあげ
Mục lục 1 [ 棚上げ ] 1.1 n 1.1.1 sự quan sát mà không hành động/sự tạm treo (vấn đề) 2 [ 棚上げする ] 2.1 vs 2.1.1 quan sát... -
たなご
n một loại cá nước ngọt (giống như cá chép) -
たなごころ
[ 掌 ] n gan bàn tay -
たに
Mục lục 1 [ 谷 ] 1.1 vs 1.1.1 khe 2 [ 谷 ] 2.1 / CỐC / 2.2 n 2.2.1 thung lũng [ 谷 ] vs khe [ 谷 ] / CỐC / n thung lũng 両側の切り立った谷 :Thung... -
たにそこ
Mục lục 1 [ 谷底 ] 1.1 / CỐC ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 đáy khe [ 谷底 ] / CỐC ĐỂ / n đáy khe 谷底を浸食する :Xói mòn lớp đáy... -
たにま
Mục lục 1 [ 谷間 ] 1.1 / CỐC GIAN / 1.2 n 1.2.1 thung lũng [ 谷間 ] / CỐC GIAN / n thung lũng 荒れ果てた谷間 :Thung lũng hoang... -
たにがわ
Mục lục 1 [ 谷川 ] 1.1 n 1.1.1 khe suối 1.1.2 con suối nhỏ [ 谷川 ] n khe suối con suối nhỏ -
たにし
n ốc -
たにすむかに
[ 田に棲むかに ] n cua đồng -
たにん
Mục lục 1 [ 他人 ] 1.1 n 1.1.1 tha nhân 1.1.2 khách 2 [ 他人 ] 2.1 / THA NHÂN / 2.2 n 2.2.1 người khác/người không có quan hệ/người... -
たぬき
Mục lục 1 [ 狸 ] 1.1 / LY / 1.2 n 1.2.1 con lửng [ 狸 ] / LY / n con lửng 取らぬ狸の皮算用をする :Đếm da con lửng khi còn... -
たね
Mục lục 1 [ 種 ] 1.1 / CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 hạt/hạt giống/thể loại/nhiều thứ [ 種 ] / CHỦNG / n hạt/hạt giống/thể loại/nhiều... -
たねもみ
Kỹ thuật [ 種籾 ] thóc giống Category : nông nghiệp [農業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.