Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たなおろしおおやすうり

Mục lục

[ 棚卸大安売り ]

n

bán hàng tồn kho

Kinh tế

[ 棚卸大安売り ]

bán hàng tồn kho [stock taking sale]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たなおろししさん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 棚卸資産 ] 1.1.1 hàng hóa tồn kho [Inventories (US)] 1.2 [ 棚卸資産 ] 1.2.1 tài sản kiểm kê [inventories,...
  • たなおろししさんのぞうか

    Kinh tế [ 棚卸資産の増加 ] tăng hàng hóa tồn kho [Increase in inventories (US)] Category : Tài chính [財政]
  • たなおろししさんのげんしょう

    Kinh tế [ 棚卸資産の減少 ] giảm hàng hóa tồn kho [decrease in inventories (US)] Category : Tài chính [財政]
  • たなおろしせーる

    Mục lục 1 [ 棚卸セール ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng tồn kho 2 Kinh tế 2.1 [ 棚卸セール ] 2.1.1 bán hàng tồn kho [stock taking sale] [...
  • たなばた

    [ 七夕 ] n ngày mùng 7 tháng 7 âm lịch (thất tịch) 七夕祭り :Lễ hội thất tịch
  • たなあげ

    Mục lục 1 [ 棚上げ ] 1.1 n 1.1.1 sự quan sát mà không hành động/sự tạm treo (vấn đề) 2 [ 棚上げする ] 2.1 vs 2.1.1 quan sát...
  • たなご

    n một loại cá nước ngọt (giống như cá chép)
  • たなごころ

    [ 掌 ] n gan bàn tay
  • たに

    Mục lục 1 [ 谷 ] 1.1 vs 1.1.1 khe 2 [ 谷 ] 2.1 / CỐC / 2.2 n 2.2.1 thung lũng [ 谷 ] vs khe [ 谷 ] / CỐC / n thung lũng 両側の切り立った谷 :Thung...
  • たにそこ

    Mục lục 1 [ 谷底 ] 1.1 / CỐC ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 đáy khe [ 谷底 ] / CỐC ĐỂ / n đáy khe 谷底を浸食する :Xói mòn lớp đáy...
  • たにま

    Mục lục 1 [ 谷間 ] 1.1 / CỐC GIAN / 1.2 n 1.2.1 thung lũng [ 谷間 ] / CỐC GIAN / n thung lũng 荒れ果てた谷間 :Thung lũng hoang...
  • たにがわ

    Mục lục 1 [ 谷川 ] 1.1 n 1.1.1 khe suối 1.1.2 con suối nhỏ [ 谷川 ] n khe suối con suối nhỏ
  • たにし

    n ốc
  • たにすむかに

    [ 田に棲むかに ] n cua đồng
  • たにん

    Mục lục 1 [ 他人 ] 1.1 n 1.1.1 tha nhân 1.1.2 khách 2 [ 他人 ] 2.1 / THA NHÂN / 2.2 n 2.2.1 người khác/người không có quan hệ/người...
  • たぬき

    Mục lục 1 [ 狸 ] 1.1 / LY / 1.2 n 1.2.1 con lửng [ 狸 ] / LY / n con lửng 取らぬ狸の皮算用をする :Đếm da con lửng khi còn...
  • たね

    Mục lục 1 [ 種 ] 1.1 / CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 hạt/hạt giống/thể loại/nhiều thứ [ 種 ] / CHỦNG / n hạt/hạt giống/thể loại/nhiều...
  • たねもみ

    Kỹ thuật [ 種籾 ] thóc giống Category : nông nghiệp [農業]
  • たねんの

    [ 多年の ] n lâu năm
  • たのみ

    [ 頼み ] n sự yêu cầu/sự đề nghị/sự mong muốn/sự nhờ cậy 頼みたいことがあります: tôi có việc cần nhờ cậy bạn....
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top