Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たにがわ

Mục lục

[ 谷川 ]

n

khe suối
con suối nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たにし

    n ốc
  • たにすむかに

    [ 田に棲むかに ] n cua đồng
  • たにん

    Mục lục 1 [ 他人 ] 1.1 n 1.1.1 tha nhân 1.1.2 khách 2 [ 他人 ] 2.1 / THA NHÂN / 2.2 n 2.2.1 người khác/người không có quan hệ/người...
  • たぬき

    Mục lục 1 [ 狸 ] 1.1 / LY / 1.2 n 1.2.1 con lửng [ 狸 ] / LY / n con lửng 取らぬ狸の皮算用をする :Đếm da con lửng khi còn...
  • たね

    Mục lục 1 [ 種 ] 1.1 / CHỦNG / 1.2 n 1.2.1 hạt/hạt giống/thể loại/nhiều thứ [ 種 ] / CHỦNG / n hạt/hạt giống/thể loại/nhiều...
  • たねもみ

    Kỹ thuật [ 種籾 ] thóc giống Category : nông nghiệp [農業]
  • たねんの

    [ 多年の ] n lâu năm
  • たのみ

    [ 頼み ] n sự yêu cầu/sự đề nghị/sự mong muốn/sự nhờ cậy 頼みたいことがあります: tôi có việc cần nhờ cậy bạn....
  • たのしくしごとをする

    [ 楽しく仕事をする ] adj lạc nghiệp
  • たのしませる

    [ 楽しませる ] adj đẹp ý
  • たのしみ

    Mục lục 1 [ 楽しみ ] 1.1 n 1.1.1 niềm vui 1.2 adv 1.2.1 vui/vui vẻ/khoái lạc/sung sướng/mong mỏi [ 楽しみ ] n niềm vui 読書が最大の ~ だ。:...
  • たのしい

    Mục lục 1 [ 楽しい ] 1.1 n, n-suf, adj-na 1.1.1 vui sướng 1.1.2 sướng 1.1.3 khoái ý 1.1.4 dí dỏm 1.2 adj 1.2.1 vui vẻ/vui nhộn/vui...
  • たのしむ

    Mục lục 1 [ 楽しむ ] 1.1 adv 1.1.1 vui đùa 1.1.2 vui chơi 1.1.3 sướng 1.1.4 khoái 1.1.5 chơi 1.2 v5m 1.2.1 vui/vui vẻ/khoái lạc/sung...
  • たのもしい

    [ 頼もしい ] adj đáng tin/đáng trông cậy/đáng hy vọng 頼もしい人: người đáng tin cậy 頼もしい声: giọng nói thuyết...
  • たのむ

    Mục lục 1 [ 頼む ] 1.1 n 1.1.1 trông cậy 1.1.2 trông 1.1.3 nhờ 1.1.4 năn nỉ 1.1.5 khất 1.1.6 cậy 1.2 v5m 1.2.1 yêu cầu/đề nghị/nhờ...
  • たはた

    Mục lục 1 [ 田畑 ] 1.1 / ĐIỀN (vườn) / 1.2 n 1.2.1 cánh đồng/ruộng nương 1.3 n 1.3.1 ruộng 1.4 n 1.4.1 ruộng đất [ 田畑 ]...
  • たはた、た

    [ 田畑、田 ] n đồng ruộng
  • たば

    Mục lục 1 [ 束 ] 1.1 / THÚC / 1.2 n 1.2.1 bó/búi/cuộn 2 Tin học 2.1 [ 束 ] 2.1.1 gói/bó [bundle] [ 束 ] / THÚC / n bó/búi/cuộn 束になって掛かる :bó...
  • たばねる

    Mục lục 1 [ 束ねる ] 1.1 / THÚC / 1.2 v1 1.2.1 khoanh (tay) 1.2.2 cai trị/điều hành/quản lý 1.2.3 buộc thành bó/bó lại [ 束ねる...
  • たばひょう

    Tin học [ 束表 ] bảng gói [bundle table]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top