Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たのしみ

Mục lục

[ 楽しみ ]

n

niềm vui
読書が最大の ~ だ。: Đọc sách là một niềm vui lớn.

adv

vui/vui vẻ/khoái lạc/sung sướng/mong mỏi
パーティーを ~ にする: mong đợi bữa tiệc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たのしい

    Mục lục 1 [ 楽しい ] 1.1 n, n-suf, adj-na 1.1.1 vui sướng 1.1.2 sướng 1.1.3 khoái ý 1.1.4 dí dỏm 1.2 adj 1.2.1 vui vẻ/vui nhộn/vui...
  • たのしむ

    Mục lục 1 [ 楽しむ ] 1.1 adv 1.1.1 vui đùa 1.1.2 vui chơi 1.1.3 sướng 1.1.4 khoái 1.1.5 chơi 1.2 v5m 1.2.1 vui/vui vẻ/khoái lạc/sung...
  • たのもしい

    [ 頼もしい ] adj đáng tin/đáng trông cậy/đáng hy vọng 頼もしい人: người đáng tin cậy 頼もしい声: giọng nói thuyết...
  • たのむ

    Mục lục 1 [ 頼む ] 1.1 n 1.1.1 trông cậy 1.1.2 trông 1.1.3 nhờ 1.1.4 năn nỉ 1.1.5 khất 1.1.6 cậy 1.2 v5m 1.2.1 yêu cầu/đề nghị/nhờ...
  • たはた

    Mục lục 1 [ 田畑 ] 1.1 / ĐIỀN (vườn) / 1.2 n 1.2.1 cánh đồng/ruộng nương 1.3 n 1.3.1 ruộng 1.4 n 1.4.1 ruộng đất [ 田畑 ]...
  • たはた、た

    [ 田畑、田 ] n đồng ruộng
  • たば

    Mục lục 1 [ 束 ] 1.1 / THÚC / 1.2 n 1.2.1 bó/búi/cuộn 2 Tin học 2.1 [ 束 ] 2.1.1 gói/bó [bundle] [ 束 ] / THÚC / n bó/búi/cuộn 束になって掛かる :bó...
  • たばねる

    Mục lục 1 [ 束ねる ] 1.1 / THÚC / 1.2 v1 1.2.1 khoanh (tay) 1.2.2 cai trị/điều hành/quản lý 1.2.3 buộc thành bó/bó lại [ 束ねる...
  • たばひょう

    Tin học [ 束表 ] bảng gói [bundle table]
  • たばひょうこうもく

    Tin học [ 束表項目 ] mục bảng gói [bundle table entry]
  • たばしひょう

    Tin học [ 束指標 ] chỉ mục gói [bundle index]
  • たばこ

    Mục lục 1 [ 煙草 ] 1.1 v5r 1.1.1 thuốc 1.1.2 điếu thuốc 1.2 n, uk 1.2.1 thuốc lá [ 煙草 ] v5r thuốc điếu thuốc n, uk thuốc lá...
  • たばこのはい

    [ 煙草の灰 ] n, uk tàn thuốc
  • たばこをすう

    [ 煙草を吸う ] n, uk hút thuốc
  • たばこをやめる

    [ 煙草をやめる ] n, uk bỏ thuốc
  • たばこや

    [ 煙草屋 ] n cửa hàng thuốc lá 煙草屋に寄って煙草銭で煙草を買う:Rẽ vào cửa hàng thuốc lá mua thuốc lá bằng tiền...
  • たひんしゅちゅうしょうりょうせいさんシステム

    Tin học [ 多品種中少量生産システム ] hệ thống sản linh hoạt [Flexible Manufacturing System/FMS]
  • たび

    Mục lục 1 [ 足袋 ] 1.1 n 1.1.1 loại tất có ngón của Nhật 2 [ 度 ] 2.1 n 2.1.1 lần/độ 3 [ 旅 ] 3.1 n 3.1.1 chuyến đi/cuộc hành...
  • たびたび

    [ 度々 ] adv thường xuyên/lặp đi lặp lại/nhiều lần 度々やって見た: tôi đã làm thử nhiều lần 今年は度々地震があった:...
  • たびだつ

    [ 旅立つ ] v5t khởi hành/chuẩn bị hành trình 来世に旅立つ: hành trình đến kiếp sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top