Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たばこをやめる

[ 煙草をやめる ]

n, uk

bỏ thuốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たばこや

    [ 煙草屋 ] n cửa hàng thuốc lá 煙草屋に寄って煙草銭で煙草を買う:Rẽ vào cửa hàng thuốc lá mua thuốc lá bằng tiền...
  • たひんしゅちゅうしょうりょうせいさんシステム

    Tin học [ 多品種中少量生産システム ] hệ thống sản linh hoạt [Flexible Manufacturing System/FMS]
  • たび

    Mục lục 1 [ 足袋 ] 1.1 n 1.1.1 loại tất có ngón của Nhật 2 [ 度 ] 2.1 n 2.1.1 lần/độ 3 [ 旅 ] 3.1 n 3.1.1 chuyến đi/cuộc hành...
  • たびたび

    [ 度々 ] adv thường xuyên/lặp đi lặp lại/nhiều lần 度々やって見た: tôi đã làm thử nhiều lần 今年は度々地震があった:...
  • たびだつ

    [ 旅立つ ] v5t khởi hành/chuẩn bị hành trình 来世に旅立つ: hành trình đến kiếp sau
  • たびに

    n lần nào cũng/lúc nào cũng/luôn luôn/bất cứ khi nào/mỗi khi
  • たびにでる

    [ 旅に出る ] vs đăng trình
  • たびびと

    Mục lục 1 [ 旅人 ] 1.1 / LỮ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người du lịch [ 旅人 ] / LỮ NHÂN / n người du lịch
  • たびしょうみほん

    [ 旅商見本 ] n mẫu chào hàng lưu động
  • たびさき

    [ 旅先 ] n điểm đến/nơi đi
  • たぴおかでんぷん

    [ タピオカでん粉 ] n tinh bột sắn
  • たぶていしいち

    Tin học [ タブ停止位置 ] kết thúc bằng tab [tabulation stop]
  • たぶん

    [ 多分 ] n, adv đa phần/rất nhiều/rất lớn 多分の金額: khoản tiền rất lớn
  • たぶん...でしょう

    [ 多分...でしょう ] n, adv có lẽ
  • たぶらかす

    v5k gạ gẫm
  • たへんけい

    [ 多辺形 ] n hình nhiều cạnh/hình đa giác
  • たへんりょうかいせき

    Kinh tế [ 多変量解析 ] sự phân tích theo nhiều biến số [multivariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • たべたばかり

    [ 食べたばかり ] n mới ăn
  • たべたいです

    [ 食べたいです ] n muốn ăn
  • たべつくす

    [ 食べつくす ] n hốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top