Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たまごやき

Mục lục

[ 卵焼き ]

/ NOÃN THIÊU /

n

chả trứng
ビルは、自分の卵焼きにわずかにほこりがついているのを見て憤慨した :Bill đã nổi cáu khi nhìn thấy những đốm bẩn dính trên món trứng rán của anh ta.
卵焼き器 :Chảo để làm món trứng cuộn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たまりみず

    [ たまり水 ] v5r ứ
  • たまり(みずの)

    [ 溜り(水の) ] n, uk vũng
  • たまり水

    [ たまりみず ] v5r ứ
  • たまわる

    Mục lục 1 [ 賜る ] 1.1 vt 1.1.1 ban thưởng 1.2 v5r 1.2.1 được ban thưởng/ được ban phát/ được ban cho/ được cấp cho 1.3...
  • たまらない

    Mục lục 1 [ 堪らない ] 2 / KHAM / 2.1 adj 2.1.1 chịu không nổi/khó chịu nổi/không chịu được 2.2 exp 2.2.1 rất/vô cùng/cực/cực...
  • たまる

    Mục lục 1 [ 溜まる ] 1.1 v5r 1.1.1 đọng lại/ứ lại/dồn lại 1.2 n 1.2.1 chất [ 溜まる ] v5r đọng lại/ứ lại/dồn lại...
  • たみ

    [ 民 ] n dân 自由の民: người dân tự do
  • たみそく

    [ 民即 ] n dân tộc
  • たみそくがく

    [ 民即学 ] n dân tộc học
  • たみそくしゅぎ

    [ 民即主義 ] n dân tộc chủ nghĩa
  • たみじん

    [ 民人 ] n dân sự
  • たがね

    Kỹ thuật cái đục/cái chàng/cái đột [chisel]
  • たがねこう

    Kỹ thuật [ たがね鋼 ] thép làm đục [chisel steel]
  • たがね鋼

    Kỹ thuật [ たがねこう ] thép làm đục [chisel steel]
  • たがこう

    [ 違稿 ] n di cảo
  • たがい

    [ 互い ] n cả hai bên/song phương
  • たがいちがい

    Mục lục 1 [ 互い違い ] 1.1 n 1.1.1 sự xen kẽ nhau/sự luân phiên/sự so le 1.2 adj-na 1.2.1 xen kẽ nhau/luân phiên/so le [ 互い違い...
  • たがいちがいに

    [ 互い違いに ] n một cách xen kẽ nhau/luân phiên/so le
  • たがいに

    [ 互いに ] adv cùng nhau/lẫn nhau/với nhau
  • たがやす

    Mục lục 1 [ 耕す ] 1.1 n 1.1.1 bưởi 1.2 v5s 1.2.1 cày 1.3 v5s 1.3.1 cấy 1.4 v5s 1.4.1 cầy 1.5 v5s 1.5.1 cày bừa 1.6 v5s 1.6.1 cày cấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top