Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

たよる

[ 頼る ]

v5r

nhờ cậy/phụ thuộc/trông cậy/tin/dựa
...に生計を頼る: dựa vào...làm kế sinh nhai
...の証言に頼る: dựa vào lời khai của...

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • たをたがやす

    [ 田を耕す ] n canh điền
  • たもつ

    [ 保つ ] v5t giữ/bảo vệ/duy trì 彼と接触を保つ: giữ liên lạc với anh ấy 安全距離を保つ: giữ cự ly an toàn 彼と友好関係を保つ:...
  • たもつぜんする

    [ 保然する ] vs đực mặt
  • たもと

    [ 袂 ] n tay áo 彼の理論は恩師と袂を分かつ原因となった。 :Bài luận văn của anh ta chính là nguyên nhân tách rời...
  • たん

    Mục lục 1 [ 担 ] 1.1 n 1.1.1 bờ rào 1.1.2 bờ giậu 2 [ 反 ] 2.1 n 2.1.1 tan 3 [ 痰 ] 3.1 n 3.1.1 đờm 3.2 n 3.2.1 đờm [ 担 ] n bờ...
  • たんおんせつ

    [ 単音節 ] n độc âm
  • たんたい

    Kinh tế [ 単体 ] đơn thể [non-consolidated] Category : Tài chính [財政]
  • たんたいしけん

    Tin học [ 単体試 ] kiểm thử mức đơn vị/kiểm tra đơn thể [unit test]
  • たんぞう

    Kỹ thuật [ 鍛造 ] rèn [forging] Explanation : 金属をたたいて成形すること。高温に加熱して鍛造する「熱間鍛造」や冷間(常温)で行われる鍛造を「冷間鍛造」などの種類がある。
  • たんぞうロール

    Kỹ thuật [ 鍛造ロール ] sự cán rèn [forging roll]
  • たんぞうようこうぐ

    Kỹ thuật [ 鍛造用工具 ] công cụ để rèn [forging tool]
  • たんき

    Mục lục 1 [ 短期 ] 1.1 n 1.1.1 ngắn hạn 1.1.2 đoản kỳ/thời gian ngắn 2 [ 短気 ] 2.1 adj-na 2.1.1 nóng nảy 2.2 n 2.2.1 sự nóng...
  • たんきだいがく

    [ 短期大学 ] n trường đại học ngắn kỳ/ trường đại học ngắn hạn 女子の大学・短期大学への進学率 :Tỷ lệ...
  • たんきつうちかしつけ

    Mục lục 1 [ 短期通知貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay thông tri ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期通知貸付 ] 2.1.1 cho vay thông tri ngắn...
  • たんきてがた

    Mục lục 1 [ 短期手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期手形 ] 2.1.1 hối phiếu ngắn hạn [short term bill/short...
  • たんきとうし

    Kinh tế [ 短期投資 ] đầu tư tạm thời/đầu tư ngắn hạn [temporary investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんきしんよう

    Kinh tế [ 短期信用 ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんきしんようがし

    Kinh tế [ 短期信用貸し ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんきさいむ

    Kinh tế [ 短期債務 ] trái vụ ngắn hạn [short term obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • たんきかしつけ

    Mục lục 1 [ 短期貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期貸付 ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [short term loan/short loan]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top