- Từ điển Nhật - Việt
たんたい
Xem thêm các từ khác
-
たんたいしけん
Tin học [ 単体試 ] kiểm thử mức đơn vị/kiểm tra đơn thể [unit test] -
たんぞう
Kỹ thuật [ 鍛造 ] rèn [forging] Explanation : 金属をたたいて成形すること。高温に加熱して鍛造する「熱間鍛造」や冷間(常温)で行われる鍛造を「冷間鍛造」などの種類がある。 -
たんぞうロール
Kỹ thuật [ 鍛造ロール ] sự cán rèn [forging roll] -
たんぞうようこうぐ
Kỹ thuật [ 鍛造用工具 ] công cụ để rèn [forging tool] -
たんき
Mục lục 1 [ 短期 ] 1.1 n 1.1.1 ngắn hạn 1.1.2 đoản kỳ/thời gian ngắn 2 [ 短気 ] 2.1 adj-na 2.1.1 nóng nảy 2.2 n 2.2.1 sự nóng... -
たんきだいがく
[ 短期大学 ] n trường đại học ngắn kỳ/ trường đại học ngắn hạn 女子の大学・短期大学への進学率 :Tỷ lệ... -
たんきつうちかしつけ
Mục lục 1 [ 短期通知貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay thông tri ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期通知貸付 ] 2.1.1 cho vay thông tri ngắn... -
たんきてがた
Mục lục 1 [ 短期手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期手形 ] 2.1.1 hối phiếu ngắn hạn [short term bill/short... -
たんきとうし
Kinh tế [ 短期投資 ] đầu tư tạm thời/đầu tư ngắn hạn [temporary investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんきしんよう
Kinh tế [ 短期信用 ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんきしんようがし
Kinh tế [ 短期信用貸し ] tín dụng ngắn hạn [short (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんきさいむ
Kinh tế [ 短期債務 ] trái vụ ngắn hạn [short term obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
たんきかしつけ
Mục lục 1 [ 短期貸付 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期貸付 ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [short term loan/short loan]... -
たんきかりいれきん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 短期借入金 ] 1.1.1 các khoản nợ ngắn hạn [short-term loans] 1.2 [ 短期借入金 ] 1.2.1 các khoản vay... -
たんきかりいれきんのぞうか
Kinh tế [ 短期借入金の増加 ] tăng các khoản vay ngắn hạn [Increase in short-term borrowings (US)] Category : Tài chính [財政] -
たんきゆうし
Mục lục 1 [ 短期融資 ] 1.1 n 1.1.1 cho vay ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 短期融資 ] 2.1.1 cho vay ngắn hạn [call loan (or loan at call)/short... -
たんきょくせい
Kỹ thuật [ 単極性 ] tính đơn cực [unipolar] -
たんきょり
[ 短距離 ] n cự ly ngắn 短距離弾道ミサイル: Tên lửa đạn đạo cự ly ngắn -
たんきゅう
Mục lục 1 [ 探求 ] 1.1 n 1.1.1 sự theo đuổi/sự theo tìm 2 [ 探究 ] 2.1 n 2.1.1 sự theo đuổi/sự tìm kiếm 3 [ 探究する ] 3.1... -
たんきゅうする
[ 探求する ] n tra xét
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.