Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だいいちがくしょう

[ 第一楽章 ]

n

chương (nhạc) thứ nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だいいちじょう

    [ 第一条 ] n điều thứ nhất
  • だいいちけん

    Kinh tế [ 第一券 ] bản một hối phiếu [first of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちうんそうにん

    Kinh tế [ 第一運送人 ] người chuyên chở thứ nhất [origin carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちうんそうしゃ

    Kinh tế [ 第一運送者 ] người chuyên chở thứ nhất [origin carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちさいけんしゃ

    Kinh tế [ 第一債権者 ] trái chủ chính [principal creditor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちさいむしゃ

    Kinh tế [ 第一債務者 ] người thụ trái chính/người vay nợ chính [principal debtor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいいちかくほう

    Kỹ thuật [ 第一角法 ] kiểu chiếu góc thứ nhất [first angle projection]
  • だいいちせんせかい

    [ 第一戦世界 ] n đại chiến thế giới lần thứ nhất
  • だいいちレベルドメイン

    Tin học [ 第一レベルドメイン ] lĩnh vực cấp cao/vùng mức cao nhất [top-level domain]
  • だいいっか

    [ 第一課 ] n bài thứ nhất
  • だいいっかいのはらいこみ

    Kinh tế [ 第一回の払い込み ] sự chi trả lần đầu [first installment payment (on stock)]
  • だいいべんさい

    Kinh tế [ 代位弁済 ] việc thế quyền thi hành trái vụ [subrogation by performance] Explanation : 第三者が債務者に代わって弁済した場合、その弁済で消滅する債権・担保物権などが求償権の範囲で弁済者に移転すること。
  • だいうちゅう

    [ 大宇宙 ] n vũ trụ
  • だいさんしゃ

    Mục lục 1 [ 第三者 ] 1.1 n 1.1.1 người thứ ba/người không liên quan 2 Kinh tế 2.1 [ 第三者 ] 2.1.1 bên thứ ba/người thứ ba...
  • だいさんしゃのためにするけいやく

    Kinh tế [ 第三者のためにする契約 ] hợp đồng vì quyền lợi của bên thứ ba [contract for the benefit of a third party]
  • だいさんしゃのべんさい

    Kinh tế [ 第三者の弁済 ] sự bồi hoàn của bên thứ ba/sự thanh toán của bên thứ ba/sự thực hiện nghĩa vụ của bên thứ...
  • だいさんしゃわりあてぞうし

    Kinh tế [ 第三者割当増資 ] đồng ý trao cổ phần mới cho bên thứ ba [Allocation of new shares to a third party] Category : 会社・経営...
  • だいさんかくほう

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 第三角法 ] 1.1.1 bản vẽ góc thứ ba [third angle drawing] 1.2 [ 第三角法 ] 1.2.1 phương pháp chiếu...
  • だいさんせかいかんきょうかいはつこうどう

    [ 第三世界環境開発行動 ] n Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba
  • だいかぞく

    [ 大家族 ] n đại gia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top