Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だいじょうぶ

Mục lục

[ 大丈夫 ]

n, adj-na, adv

được/ổn/ok
an toàn/chắc chắn
シェフィールドの荘園でさえ満足に耕され、種がまかれたら、イングランドの他の土地は大丈夫。 :Nếu như ngay cả ở trang trại của vùng Sheffield cũng hài lòng với công việc cày cấy, gieo hạt thì các vùng đất khác của Anh cũng sẽ ổn thôi.
あなたが失業したら、私たちどうなっちゃうの?トムは来年大学よ。大丈夫かしら? :Chúng ta sẽ ra sao đây nếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top