- Từ điển Nhật - Việt
だいすき
Xem thêm các từ khác
-
だいすきな
Mục lục 1 [ 大好きな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 ham thích 1.1.2 ham [ 大好きな ] n, adj-na ham thích ham -
だいすうほうていしき
Kỹ thuật [ 代数方程式 ] phương trình đại số [Algebraical equation] -
だいすうえんざんし
Tin học [ 代数演算子 ] toán tử đại số [algebraic operator] -
だいすうりろん
Tin học [ 代数理論 ] lý thuyết đại số [algebraic theory] -
だいり
Mục lục 1 [ 代理 ] 1.1 n 1.1.1 đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 代理 ] 2.1.1 đại lý [agency; represent as agent; act as agent] [ 代理 ] n đại... -
だいりぎょう
Kinh tế [ 代理業 ] nghề đại lý [agency trade/commission busness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だいりぎょうむ
Kinh tế [ 代理業務 ] nghề đại lý [agency trade/commission busness] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だいりき
[ 大力 ] n sức lực -
だいりてん
Mục lục 1 [ 代理店 ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 代理店 ] 2.1.1 hãng đại lý/cửa hàng đại lý [agency] [ 代理店... -
だいりてんけいやく
Mục lục 1 [ 代理店契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ủy thác 1.1.2 hợp đồng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 代理店契約 ] 2.1.1 hợp đồng... -
だいりにん
Mục lục 1 [ 代理人 ] 1.1 n 1.1.1 người được ủy quyền 1.1.2 đại diện/đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 代理人 ] 2.1.1 người đại... -
だいりみほん
Kinh tế [ 代理見本 ] mẫu tiêu biểu [representative sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
だいりじゅしんしゃ
Tin học [ 代理受信者 ] người nhận thay thế [substitute recipient] -
だいりしていじょうこう
Kinh tế [ 代理指定条項 ] điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) [consignment clause] Category : Hợp đồng thuê tàu [用船契約] -
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく)
[ 代理指定条項(用船契約) ] n điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) -
だいりしょう
Mục lục 1 [ 代理商 ] 1.1 n 1.1.1 đại lý hoa hồng 2 Kinh tế 2.1 [ 代理商 ] 2.1.1 đại lý bán hàng [commercial agent] 2.2 [ 代理商... -
だいりけいやく
Mục lục 1 [ 代理契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ủy thác 1.1.2 hợp đồng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 代理契約 ] 2.1.1 hợp đồng... -
だいりけん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 代理権 ] 1.1.1 quyền đại lý [agency powers] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 代理権 ] 2.1.1 quyền đại lý [agency] Kinh... -
だいりせき
Mục lục 1 [ 大理石 ] 1.1 / ĐẠI LÝ THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá cẩm thạch 1.3 n 1.3.1 đá hoa [ 大理石 ] / ĐẠI LÝ THẠCH / n đá... -
だいめい
Mục lục 1 [ 題名 ] 1.1 n 1.1.1 tên (sách, bài hát.v.v...) 1.1.2 nhan đề [ 題名 ] n tên (sách, bài hát.v.v...) nhan đề
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.