Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だいすき

[ 大好き ]

n, adj-na

rất thích
私はまんがが大好きだ: tôi rất thích truyện tranh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だいすきな

    Mục lục 1 [ 大好きな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 ham thích 1.1.2 ham [ 大好きな ] n, adj-na ham thích ham
  • だいすうほうていしき

    Kỹ thuật [ 代数方程式 ] phương trình đại số [Algebraical equation]
  • だいすうえんざんし

    Tin học [ 代数演算子 ] toán tử đại số [algebraic operator]
  • だいすうりろん

    Tin học [ 代数理論 ] lý thuyết đại số [algebraic theory]
  • だいり

    Mục lục 1 [ 代理 ] 1.1 n 1.1.1 đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 代理 ] 2.1.1 đại lý [agency; represent as agent; act as agent] [ 代理 ] n đại...
  • だいりぎょう

    Kinh tế [ 代理業 ] nghề đại lý [agency trade/commission busness] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいりぎょうむ

    Kinh tế [ 代理業務 ] nghề đại lý [agency trade/commission busness] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいりき

    [ 大力 ] n sức lực
  • だいりてん

    Mục lục 1 [ 代理店 ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 代理店 ] 2.1.1 hãng đại lý/cửa hàng đại lý [agency] [ 代理店...
  • だいりてんけいやく

    Mục lục 1 [ 代理店契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ủy thác 1.1.2 hợp đồng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 代理店契約 ] 2.1.1 hợp đồng...
  • だいりにん

    Mục lục 1 [ 代理人 ] 1.1 n 1.1.1 người được ủy quyền 1.1.2 đại diện/đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 代理人 ] 2.1.1 người đại...
  • だいりみほん

    Kinh tế [ 代理見本 ] mẫu tiêu biểu [representative sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だいりじゅしんしゃ

    Tin học [ 代理受信者 ] người nhận thay thế [substitute recipient]
  • だいりしていじょうこう

    Kinh tế [ 代理指定条項 ] điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) [consignment clause] Category : Hợp đồng thuê tàu [用船契約]
  • だいりしていじょうこう(ようせんけいやく)

    [ 代理指定条項(用船契約) ] n điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu)
  • だいりしょう

    Mục lục 1 [ 代理商 ] 1.1 n 1.1.1 đại lý hoa hồng 2 Kinh tế 2.1 [ 代理商 ] 2.1.1 đại lý bán hàng [commercial agent] 2.2 [ 代理商...
  • だいりけいやく

    Mục lục 1 [ 代理契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng ủy thác 1.1.2 hợp đồng đại lý 2 Kinh tế 2.1 [ 代理契約 ] 2.1.1 hợp đồng...
  • だいりけん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 代理権 ] 1.1.1 quyền đại lý [agency powers] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 代理権 ] 2.1.1 quyền đại lý [agency] Kinh...
  • だいりせき

    Mục lục 1 [ 大理石 ] 1.1 / ĐẠI LÝ THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá cẩm thạch 1.3 n 1.3.1 đá hoa [ 大理石 ] / ĐẠI LÝ THẠCH / n đá...
  • だいめい

    Mục lục 1 [ 題名 ] 1.1 n 1.1.1 tên (sách, bài hát.v.v...) 1.1.2 nhan đề [ 題名 ] n tên (sách, bài hát.v.v...) nhan đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top