Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だいようりょうデータストレージ

Tin học

[ 大容量データストレージ ]

lưu trữ dữ liệu dung lượng cao [high capacity data storage]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だいよん

    [ 第四 ] n thứ tư
  • だいもく

    [ 題目 ] n đề mục
  • だい1しゅどうさLLC

    Tin học [ 第1種動作LLC ] điều khiển liên kết logic loại 1/LLC loại 1 [logical link control type 1/LLC type 1 (abbr.)]
  • だい1ごうひほけんしゃ

    Kinh tế [ 第1号被保険者 ] người được bảo hiểm loại một Category : 年金・保険 Explanation : 日本に住んでいる20歳以上60歳未満の国民は、すべて国民年金に加入し、将来、基礎年金を受けることができる。///国民年金では加入者を3種類に分けているが、20歳以上60歳未満の自営業者・農業者とその家族・学生・無職にあたる国民を第1号被保険者と呼んでいる。国民年金の保険料は自分で納めなくてはならない。///厚生年金・共済年金の老齢年金を受けられる人、外国に住んでいる60歳未満の日本人など、希望して国民年金に任意加入する人も第1号被保険者と同様の取扱いとなる。
  • だい2しゅどうさLLC

    Tin học [ 第2種動作LLC ] điều khiển liên kết logic loại 2/LLC loại 2 [logical link control type 2/LLC type 2 (abbr.)]
  • だい2ごうひほけんしゃ

    Kinh tế [ 第2号被保険者 ] người được bảo hiểm loại hai Category : 年金・保険 Explanation : 国民年金の加入者のうち、民間会社員や公務員など厚生年金、共済の加入者を第2号被保険者という。///この人たちは、厚生年金や共済の加入者であると同時に、国民年金の加入者にもなる。加入する制度からまとめて国民年金に拠出金が支払われるので、厚生年金や共済の保険料以外に負担をする必要はない。
  • だい3しゅどうさLLC

    Tin học [ 第3種動作LLC ] điều khiển liên kết logic loại 3/LLC loại 3 [logical link control type 3/LLC type 3 (abbr.)]
  • だい3ごうひほけんしゃ

    Kinh tế [ 第3号被保険者 ] người được bảo hiểm loại ba Category : 年金・保険 Explanation : 国民年金の加入者のうち、厚生年金、共済組合に加入している第2号被保険者に扶養されている20歳以上60歳未満の配偶者(年収が130万円未満の人)を第3号被保険者という。///保険料は、配偶者が加入している厚生年金や共済組合が一括して負担するので、個別に納める必要はない。第3号被保険者に該当する場合は、住所地の市区町村役場に届け出る必要がある。
  • だう・じょーんしすう

    Kinh tế [ ダウ・ジョーン指数 ] chỉ số Đao Jôn [Dow Jones index] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だうんじかん

    Tin học [ ダウン時間 ] thời gian chết của máy [down time]
  • ださく

    [ 駄作 ] n tác phẩm rẻ tiền/đồ bỏ đi/đồ vứt đi そのソフトは鳴り物入りで登場したが、結局駄作であることが分かった :Phần...
  • ださんてき

    [ 打算的 ] adj-na tính toán/hám lợi/vụ lợi 物事を打算的に考える :Suy nghĩ về sự vật sự việc một cách tính toán....
  • だからって

    n tuy nhiên/tuy vậy/dầu sao đi nữa/thậm chí như vậy/ấy thế mà
  • だからこそ

    exp vì lí do này/vì nguyên nhân này
  • だせい

    [ 惰性 ] n quán tính/đà/sự không chịu thay đổi/thói quen 惰性的な日常生活から抜け出させる :Kéo ai đó ra khỏi cuộc...
  • だめになる

    exp thất bại/không thành công
  • だろう

    exp dường như là/có vẻ như
  • だれ

    Mục lục 1 [ 誰 ] 1.1 / THÙY / 1.2 n 1.2.1 ai 2 Kỹ thuật 2.1 sự giãn/sự chùng [sag, sagging] [ 誰 ] / THÙY / n ai だれに招待状を送るのか一覧表を見せて.:...
  • だれがわ

    Kỹ thuật [ ダレ側 ] mặt vát
  • だれか

    [ 誰か ] n, uk ai đó/một ai đó ドアを閉める時は、後ろに誰かいるか確認しなさい。そうしないとおまえがドアを閉める時、誰かがけがをしてしまうかもしれないよ。 :Khi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top