Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ださんてき

[ 打算的 ]

adj-na

tính toán/hám lợi/vụ lợi
物事を打算的に考える :Suy nghĩ về sự vật sự việc một cách tính toán.
打算的な振る舞い :Hành vi hám lợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だからって

    n tuy nhiên/tuy vậy/dầu sao đi nữa/thậm chí như vậy/ấy thế mà
  • だからこそ

    exp vì lí do này/vì nguyên nhân này
  • だせい

    [ 惰性 ] n quán tính/đà/sự không chịu thay đổi/thói quen 惰性的な日常生活から抜け出させる :Kéo ai đó ra khỏi cuộc...
  • だめになる

    exp thất bại/không thành công
  • だろう

    exp dường như là/có vẻ như
  • だれ

    Mục lục 1 [ 誰 ] 1.1 / THÙY / 1.2 n 1.2.1 ai 2 Kỹ thuật 2.1 sự giãn/sự chùng [sag, sagging] [ 誰 ] / THÙY / n ai だれに招待状を送るのか一覧表を見せて.:...
  • だれがわ

    Kỹ thuật [ ダレ側 ] mặt vát
  • だれか

    [ 誰か ] n, uk ai đó/một ai đó ドアを閉める時は、後ろに誰かいるか確認しなさい。そうしないとおまえがドアを閉める時、誰かがけがをしてしまうかもしれないよ。 :Khi...
  • だんたいりょこう

    [ 団体旅行 ] n cuộc du lịch tập thể 団体旅行運賃 :Chi phí cho tour du lịch tập thể. 団体旅行をする :Đi du lịch...
  • だんぞくそうふする

    [ 断続送付する ] n, adj-na, adv gửi tiếp
  • だんぞくじかん

    [ 断続時間 ] n, adj-na, adv buổi sơ khai
  • だんぞくする

    [ 断続する ] n, adj-na, adv nhát gừng
  • だんぞうきかい

    Kỹ thuật [ 鍛造機械 ] máy rèn [forging machine]
  • だんぞうプレス

    Kỹ thuật [ 鍛造プレス ] sự dập rèn [forging press]
  • だんきうんてん

    Kỹ thuật [ 暖機運転 ] chạy để làm ấm động cơ
  • だんそうする

    [ 弾奏する ] n đàn
  • だんそんじょひ

    [ 男尊女卑 ] n nam tôn nữ ti/sự trọng nam khinh nữ 男尊女卑の社会 :Một xã hội trọng nam khinh nữ. 男尊女卑思想の :Tư...
  • だんだん

    Mục lục 1 [ 段々 ] 1.1 n, adv 1.1.1 dần dần 1.2 n 1.2.1 lần lần [ 段々 ] n, adv dần dần 秋になって木の葉が段々色づいてきた。:...
  • だんだんばたけ

    [ 段々畑 ] n ruộng nghiêng/ruộng trên núi/ruộng bậc thang
  • だんちょうとなる

    [ 団長となる ] n đứng đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top