Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だたい

Mục lục

[ 堕胎 ]

n

sự phá thai/sự chết non/thuốc phá thai/sự sẩy thai
バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ :Tôi hoàn toàn phản đối việc phá thai nhằm hạn chế sinh đẻ.
妊婦の要求による堕胎 :Phá thai theo yêu cầu phụ sản.

[ 堕胎する ]

vs

phá thai/chết non/thuốc phá thai/sẩy thai

Xem thêm các từ khác

  • だき

    sự lười biếng/sự lười nhác/sự bơ phờ/sự lờ dờ
  • だく

    trùm, hoài bão, choàng, bồng bế, bồng, bế/ôm/ấp/ôm ấp, bao trùm, 鳥が卵を抱く: chim ấp trứng, 希望を心に抱く: ôm ấp...
  • だっする

    vứt bỏ
  • だつぜい

    sự trốn thuế, trốn thuế, 病院長が脱税で捕まった。: viện trưởng bị bắt do trốn thuế., 多額を脱税する :trốn...
  • だつぜいする

    lậu thuế, lậu
  • だつじ

    sự loại bỏ từ [demagnetization]
  • だつごくする

    vượt ngục, phá ngục
  • だとうせい

    tính hợp lệ [validity (mkt)], tính thỏa đáng [adequacy, validity], tính phù hợp [validity/verification], category : marketing [マーケティング]
  • だに

    bọ chó
  • だは

    sự làm tan vỡ/sự đánh bại/sự hủy diệt/ sự phá vỡ, làm tan vỡ/đánh bại/hủy diệt, 行き詰まりを打破しようと話し合いを持ちかける :Đề...
  • だまる

    im, câm, im lặng, làm thinh, lặng im, nín, 話の途中で黙る: đang nói chuyện thì im lặng, 脅されて黙る: bị đe dọa nên im...
  • だしん

    việc gõ để chuẩn đoán / việc thăm dò, gõ để chuẩn đoán/thăm dò, thăm dò [probe], (人)に~への参加の意向を打診する :thăm...
  • だけ

    duy chỉ
  • だこう

    sự đi khúc khuỷu, lang thang/ngoằn ngoèo/uốn khúc/quanh co, スキーヤーや旅行者は国道6号線にそって蛇行した :những...
  • だい

    giá/khung/bệ/cái nền cao, thứ, vấn đề/chủ đề, đặt nhan đề/lấy tiêu đề/làm thơ với nhan đề, bệ đỡ [base, stand],...
  • だいおう

    đại vương
  • だいおん

    đại ân
  • だいたん

    gan dạ, bạo, sự to gan/sự táo bạo/sự cả gan/sự liều lĩnh, sự trơ trẽn, to gan/táo bạo/cả gan/liều lĩnh, trơ trẽn
  • だいき

    khí quyển [atmosphere]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top