Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だっきゅう

[ 脱臼 ]

n

trẹo

Xem thêm các từ khác

  • だっする

    vứt bỏ
  • だつぜい

    sự trốn thuế, trốn thuế, 病院長が脱税で捕まった。: viện trưởng bị bắt do trốn thuế., 多額を脱税する :trốn...
  • だつぜいする

    lậu thuế, lậu
  • だつじ

    sự loại bỏ từ [demagnetization]
  • だつごくする

    vượt ngục, phá ngục
  • だとうせい

    tính hợp lệ [validity (mkt)], tính thỏa đáng [adequacy, validity], tính phù hợp [validity/verification], category : marketing [マーケティング]
  • だに

    bọ chó
  • だは

    sự làm tan vỡ/sự đánh bại/sự hủy diệt/ sự phá vỡ, làm tan vỡ/đánh bại/hủy diệt, 行き詰まりを打破しようと話し合いを持ちかける :Đề...
  • だまる

    im, câm, im lặng, làm thinh, lặng im, nín, 話の途中で黙る: đang nói chuyện thì im lặng, 脅されて黙る: bị đe dọa nên im...
  • だしん

    việc gõ để chuẩn đoán / việc thăm dò, gõ để chuẩn đoán/thăm dò, thăm dò [probe], (人)に~への参加の意向を打診する :thăm...
  • だけ

    duy chỉ
  • だこう

    sự đi khúc khuỷu, lang thang/ngoằn ngoèo/uốn khúc/quanh co, スキーヤーや旅行者は国道6号線にそって蛇行した :những...
  • だい

    giá/khung/bệ/cái nền cao, thứ, vấn đề/chủ đề, đặt nhan đề/lấy tiêu đề/làm thơ với nhan đề, bệ đỡ [base, stand],...
  • だいおう

    đại vương
  • だいおん

    đại ân
  • だいたん

    gan dạ, bạo, sự to gan/sự táo bạo/sự cả gan/sự liều lĩnh, sự trơ trẽn, to gan/táo bạo/cả gan/liều lĩnh, trơ trẽn
  • だいき

    khí quyển [atmosphere]
  • だいきん

    giá/tiền hàng/hóa đơn/sự thanh toán
  • だいだい

    các thế hệ/việc cha truyền con nối/việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác, đời đời, cam, その家は代々教師である:...
  • だいちょう

    ruột già, đại tràng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top