Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だっすいしょうじょう

[ 脱水症状 ]

n

chứng mất nước
脱水症状に対する一般的な治療は病院での点滴である。 :Phương pháp điều trị thông thường đối với chứng bệnh mất nước là truyền nước tại bệnh viện.
子どもが脱水症状になった時には安全に水分補給をしなさい :Khi con bạn bị mắc chứng mất nước thì bạn hãy bổ sung nước một cách an toàn cho chúng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だつぜいのこういのあったじぎょうしょ

    Kinh tế [ 脱税の行為のあった事業所 ] Doanh nghiệp có hành vi trốn thuế Category : Luật
  • だつい

    Mục lục 1 [ 脱衣 ] 1.1 n 1.1.1 sự cởi quần áo/sự thoát y 2 [ 脱衣する ] 2.1 vs 2.1.1 cởi quần áo/thoát y [ 脱衣 ] n sự cởi...
  • だついじょ

    [ 脱衣所 ] n phòng thay đồ/phòng tắm
  • だつろう

    [ 脱漏 ] n sự rò rỉ/sự thoát ra/bỏ sót 書き損じ・脱漏を除く :Ngoại trừ trường hợp viết sai và bỏ sót. 脱漏による間違い :Lỗi...
  • だつもう

    [ 脱毛 ] n rụng tóc
  • だつらく

    Mục lục 1 [ 脱落 ] 1.1 n 1.1.1 tụt lại/mất/ 2 [ 脱落する ] 2.1 vs 2.1.1 tụt lại/mất [ 脱落 ] n tụt lại/mất/ 先頭集団の先頭を快走しているかに見えたオリンピック優勝者が突然脱落した :Nhà...
  • だでんをする

    [ 打電をする ] vs đánh dây thép
  • だとう

    Mục lục 1 [ 妥当 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hợp lý/đúng đắn/thích đáng 1.2 n 1.2.1 sự hợp lý/sự đúng đắn/sự thích đáng 1.3 n...
  • だとうなきかん

    Kinh tế [ 妥当な期間 ] thời hạn hợp lý [reasonable time] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • だとうせいかくにんしけん

    Tin học [ 妥当性確認試験 ] kiểm tra tính phù hợp [validation (test)]
  • だとうする

    Mục lục 1 [ 打倒する ] 1.1 vs 1.1.1 đánh đổ 1.1.2 đả đảo 1.1.3 đả [ 打倒する ] vs đánh đổ đả đảo đả
  • だなわり

    Kinh tế [ 棚割り ] phân giá cho hàng hoá/sắp xếp hàng hóa theo giá để Explanation : 店舗で商品を陳列する棚に、どのような商品をどう並べるかを決めること。商品販売を促進する上では、重要なポイントとなる。最近では、棚割りに応じて、商品の種類や数量が決められた標準ユニットが設定される。納品もこれにしたがって行われる。
  • だの

    suf, prt và/hoặc/vân vân
  • だはする

    Mục lục 1 [ 打破する ] 1.1 vs 1.1.1 phá tan 1.1.2 phá 1.1.3 đập phá 1.1.4 đánh phá 1.1.5 đả phá [ 打破する ] vs phá tan phá...
  • だぶだぶ

    Mục lục 1 n, vs, adv 1.1 béo ị/béo phệ/béo phục phịch 2 n, vs, adv 2.1 lụng thụng 3 n, vs, adv 3.1 róc rách/óc ách/sóng sánh 4...
  • だぶつく

    v5k quá rộng lớn/rộng lùng thùng/tràn ngập thừa mứa
  • だぼく

    [ 打撲 ] n vết thâm tím 彼女の治療をした医師によると、出血は見られなかったがひどい打撲を負っているとのこと :Bác...
  • だぼくしょう

    [ 打撲傷 ] n vết thâm tím 児童虐待による打撲傷 :Vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em. 右ひざに打撲傷を負う :Bị...
  • だぼはぜ

    [ だぼ鯊 ] n cá bống
  • だぼ鯊

    [ だぼはぜ ] n cá bống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top