Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だったい

Mục lục

[ 脱退 ]

n

sự ly khai (một tổ chức)/rút khỏi vụ kiện/nghỉ hưu/từ chức
一方的な条約からの脱退 :Sự đơn phương rút khỏi hiệp ước.
分離主義者たちが、脱退運動の指導者だ :Những người theo chủ nghĩa phân ly là những người cầm đầu trong phong trào ly khai.

[ 脱退する ]

vs

ly khai (một tổ chức)/rút khỏi vụ kiện/nghỉ hưu/từ chức
私がそのバンドに加わったのは、彼が脱退する直前のことだった。 :Tôi gia nhập vào ban nhạc ngay trước khi anh ấy ra đi.
_月に核拡散防止条約から脱退する :Rút khỏi công ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng ~.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だったら

    conj nếu trường hợp đó xảy ra/nếu trong trường hợp này
  • だっそう

    Mục lục 1 [ 脱走 ] 1.1 n 1.1.1 sự trốn thoát/sự đào ngũ 2 [ 脱走する ] 2.1 vs 2.1.1 trốn thoát/đào ngũ [ 脱走 ] n sự trốn...
  • だっそうへい

    [ 脱走兵 ] vs lính đào ngũ
  • だっちょう

    Mục lục 1 [ 脱腸 ] 1.1 / THOÁT TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bệnh sa ruột [ 脱腸 ] / THOÁT TRƯỜNG / n bệnh sa ruột 脱腸になる :Bị...
  • だって

    conj vì/chả là =でも
  • だっとうする

    [ 脱党する ] n ly khai
  • だっぴする

    [ 脱皮する ] n đổi lốt
  • だっし

    Kỹ thuật [ 脱脂 ] sự làm sạch chất nhờn/sự tẩy chất nhờn [degreasing] Category : sơn [塗装] Explanation : Sự làm sạch chất...
  • だっしざい

    Kỹ thuật [ 脱脂剤 ] chất làm sạch chất nhờn [degreasing agent] Explanation : Chất làm sạch chất nhờn như dầu mỡ để đem...
  • だっしめん

    [ 脱脂綿 ] n bông gòn
  • だっしょく

    Kỹ thuật [ 脱色 ] sự phai màu/sự mất màu [bleaching, decolorization]
  • だっしゅつ

    Mục lục 1 [ 脱出 ] 1.1 n 1.1.1 thoát khỏi 2 [ 脱出する ] 2.1 vs 2.1.1 thoát khỏi [ 脱出 ] n thoát khỏi 鬱という監獄から自分自身を脱出させる手段 :Là...
  • だっしゅする

    [ 奪取する ] n tước đoạt
  • だっこ

    Mục lục 1 [ 抱っこ ] 1.1 n 1.1.1 sự ôm/ôm chặt/sự bế 2 [ 抱っこする ] 2.1 vs 2.1.1 ôm/ôm chặt/bế [ 抱っこ ] n sự ôm/ôm...
  • だっこくき

    Mục lục 1 [ 脱穀機 ] 1.1 n 1.1.1 máy tuốt lúa 1.1.2 máy đập lúa 2 Kỹ thuật 2.1 [ 脱穀機 ] 2.1.1 máy tuốt lúa/máy xay xát [...
  • だっこくする

    [ 脱穀する ] n đập lúa
  • だっかい

    [ 奪回 ] n sự lấy lại/đoạt lại ~を奪回する態勢を整えている :Chuẩn bị tư thế sẵn sàng để dành lại ~. (政党が)米国上院の過半数を奪回する :Đảng...
  • だっかん

    [ 奪還 ] n sự lấy lại/đoạt lại 彼は内閣に復帰してから首相の座を奪還する態勢を整えている :Ông ấy chuẩn...
  • だっせん

    Mục lục 1 [ 脱線 ] 1.1 n 1.1.1 sự chệch đường/sự chệch chủ đề 2 [ 脱線する ] 2.1 vs 2.1.1 chệch đường/chệch chủ đề...
  • だっすい

    Mục lục 1 [ 脱水 ] 1.1 n 1.1.1 vắt (nước) 2 [ 脱水する ] 2.1 vs 2.1.1 vắt (nước) [ 脱水 ] n vắt (nước) 脱水機: Máy vắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top