Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だに

n

bọ chó

Xem thêm các từ khác

  • だは

    sự làm tan vỡ/sự đánh bại/sự hủy diệt/ sự phá vỡ, làm tan vỡ/đánh bại/hủy diệt, 行き詰まりを打破しようと話し合いを持ちかける :Đề...
  • だまる

    im, câm, im lặng, làm thinh, lặng im, nín, 話の途中で黙る: đang nói chuyện thì im lặng, 脅されて黙る: bị đe dọa nên im...
  • だしん

    việc gõ để chuẩn đoán / việc thăm dò, gõ để chuẩn đoán/thăm dò, thăm dò [probe], (人)に~への参加の意向を打診する :thăm...
  • だけ

    duy chỉ
  • だこう

    sự đi khúc khuỷu, lang thang/ngoằn ngoèo/uốn khúc/quanh co, スキーヤーや旅行者は国道6号線にそって蛇行した :những...
  • だい

    giá/khung/bệ/cái nền cao, thứ, vấn đề/chủ đề, đặt nhan đề/lấy tiêu đề/làm thơ với nhan đề, bệ đỡ [base, stand],...
  • だいおう

    đại vương
  • だいおん

    đại ân
  • だいたん

    gan dạ, bạo, sự to gan/sự táo bạo/sự cả gan/sự liều lĩnh, sự trơ trẽn, to gan/táo bạo/cả gan/liều lĩnh, trơ trẽn
  • だいき

    khí quyển [atmosphere]
  • だいきん

    giá/tiền hàng/hóa đơn/sự thanh toán
  • だいだい

    các thế hệ/việc cha truyền con nối/việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác, đời đời, cam, その家は代々教師である:...
  • だいちょう

    ruột già, đại tràng
  • だいど

    rộng lượng
  • だいどう

    đại đồng
  • だいのう

    đại não
  • だいべん

    sự thay mặt người khác để phát ngôn, thay mặt (người khác để phát ngôn)/đại diện (cho người khác để hành động),...
  • だいがく

    đại học, trường đại học
  • だいがい

    luân phiên [switchover/alternate]
  • だいじ

    quan trọng/đại sự, việc lớn/việc đại sự, お大事に: chúc chóng khỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top