Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だめ

Mục lục

[ 駄目 ]

n

sự vô dụng/sự không được việc/sự không tốt/sự không thể/sự vô vọng
(姑は)嫁の料理や家事、子ども、友人、新しいヘアスタイルのことでとやかく言っちゃ駄目 :<Mẹ chồng> dù chê bai con dâu về việc nấu ăn,việc nhà, con cái ,bạn bè và kiểu tóc mới thì cũng là vô dụng.
あの子どこ行っちゃったのかしら?館内放送してもらわないと駄目かな? :Thằng bé đi đâu mất rồi? Liệu tôi yêu cầu họ phát thanh thông báo t

adj-na

vô dụng/không được việc/không tốt/không thể/vô vọng
そのような人に会ってはだめです: gặp người như thế là không tốt

Xem thêm các từ khác

  • だん

    toán, đài, bục phát biểu, bục, 演説者が次々と壇に立った。: các diễn giả thay nhau lên bục phát biểu.
  • だんたい

    đoàn thể/tập thể, m 石油会社は n 保険会社に従業員の団体保険をかけている. :công ty dầu lửa m tiến hành bảo...
  • だんち

    khu chung cư, 私は高層団地の5階に住んでいる。: tôi sống trên tầng 5 của một khu chung cư cao tầng.
  • だんちょう

    trưởng đoàn, đoàn trưởng
  • だんてい

    kết luận, kết luận, その事件を身代金目的誘拐事件と断定し捜査を開始する :bắt đầu mở cuộc điều tra cho...
  • だんとう

    mùa đông ấm áp, 今年もまた暖冬になるそうだよ。 :tôi nghe nói năm nay chúng ta sẽ lại có một mùa đông ấm áp .,...
  • だんねん

    sự từ bỏ, từ bỏ, 病気のために、ボリスは英仏海峡を泳いで渡ることを断念した :do bị ốm nên boris đã phải...
  • だんばん

    đàm phán
  • だんぺん

    mảnh/mảnh vỡ/phần rời rạc, 断片的に小さい頃のことを思い出しました。: tôi nhớ lại thời thơ ấu một cách rời...
  • だんぼう

    hệ thống sưởi/sự sưởi nóng, この建物は集中暖房になっている。: căn nhà này có hệ thống sưởi trung tâm.
  • だんじょ

    nam nữ, この工場には500人の男女が働いている。: có 500 công nhân nam nữ làm việc tại nhà máy này.
  • だんじょう

    bàn thờ
  • だんし

    mày râu, con trai, nam thanh niên, あいつなんてどこにでもいるようなやつだって。今私たちのクラスにあいつしか男子がいないから格好よく見えるだけだって :người...
  • だんしよう

    dùng cho đàn ông/dành cho đàn ông, 男子用スポーツウェア: quần áo thể thao dành cho đàn ông
  • だんしょう

    sự nói chuyện thân mật/vừa nói vừa cười, đàm tiếu, 問題は談笑のうちに解決された. :vấn đề đã được giải...
  • だんこ

    kiên định
  • だんこう

    thép rèn [forged steel]
  • だんごうする

    điều đình
  • だんかい

    bước/pha/giai đoạn, bực thềm, bực, bậc, giai đoạn/thứ tự/bước [stage/steps/order/class/phase], その計画はまだ全く研究の段階だ。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top