Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だんな

[ 旦那 ]

n

ông chủ/ông chồng/ông xã
私は朝5時半に仕事に行って、2時ごろ仕事が終わるの。旦那が夜働いてるから、昼間は旦那がジェームスの面倒見てるの。 :Tôi đi làm lúc 5 rưỡi sáng, khoảng 2 giờ chiều là xong việc. Còn chồng tôi làm việc vào ca đêm nên ban ngày anh ấy ở nhà trông thằng James.
うちの旦那、最近様子がおかしいのよね...すごく遅くなるまで帰ってこないし、週末は私と過ごしてくれないのよ。 :

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だんねつおしだし

    Kỹ thuật [ 断熱押し出し ] sự đúc ép đoạn nhiệt [adiabatic extrusion]
  • だんねつきかん

    Kỹ thuật [ 断熱機関 ] động cơ đoạn nhiệt [adiabatic engine]
  • だんねつぼうちょう

    Kỹ thuật [ 断熱膨張 ] sự giãn nở đoạn nhiệt [adiabatic expansion]
  • だんねつざい

    Kỹ thuật [ 断熱材 ] vật liệu cách nhiệt [heat insulating materials]
  • だんねつあっしょく

    Kỹ thuật [ 断熱圧縮 ] sự nén đoạn nhiệt [adiabatic compression]
  • だんねつこうりつ

    Kỹ thuật [ 断熱効率 ] hiệu suất đoạn nhiệt [adiabatic efficiency]
  • だんねつかてい

    Kỹ thuật [ 断熱過程 ] quá trình đoạn nhiệt [adiabatic process]
  • だんぴんぐかかく

    Mục lục 1 [ ダンピング価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá phá giá 2 Kinh tế 2.1 [ ダンピング価格 ] 2.1.1 giá phá giá [dumping price] [ ダンピング価格...
  • だんぺんか

    Tin học [ 断片化 ] phân đoạn/phân mảnh [fragmentation]
  • だんぜつ

    Mục lục 1 [ 断絶 ] 1.1 n 1.1.1 sự đoạn tuyệt/việc ngừng (quan hệ)/sự ngăn cách 2 [ 断絶する ] 2.1 vs 2.1.1 đoạn tuyệt/ngừng...
  • だんがあたる

    [ 弾が当たる ] n trúng đạn
  • だんがい

    Mục lục 1 [ 弾劾 ] 1.1 n 1.1.1 sự đàn hặc/sự chỉ trích/sự buộc tội 2 Kinh tế 2.1 [ 弾劾 ] 2.1.1 sự buộc tội/sự đàn...
  • だんがん

    Mục lục 1 [ 弾丸 ] 1.1 n 1.1.1 viên đạn 1.1.2 đạn [ 弾丸 ] n viên đạn 弾丸列車 :Tầu hình viên đạn 弾丸による負傷が原因で死ぬ :Chết...
  • だんじきする

    [ 断食する ] v5r nhịn ăn 不法監禁に抗議して断食する :Tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất hợp pháp.
  • だんじて

    [ 断じて ] adv hoàn toàn/tuyệt đối 私は断じて潔白だ。: Tôi hoàn toàn vô tội.
  • だんじょどうけん

    Mục lục 1 [ 男女同権 ] 1.1 / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền lợi nam nữ ngang nhau [ 男女同権 ] / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN...
  • だんしゃく

    [ 男爵 ] n nam tước 男爵は貴族のうちで一番下の位だ :Nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình quý tộc....
  • だんしゅ

    [ 断酒 ] v5r cai rượu
  • だんけつ

    [ 団結 ] n đoàn kết 団結は力なり。: Đoàn kết là sức mạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top