Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だんねつあっしょく

Kỹ thuật

[ 断熱圧縮 ]

sự nén đoạn nhiệt [adiabatic compression]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • だんねつこうりつ

    Kỹ thuật [ 断熱効率 ] hiệu suất đoạn nhiệt [adiabatic efficiency]
  • だんねつかてい

    Kỹ thuật [ 断熱過程 ] quá trình đoạn nhiệt [adiabatic process]
  • だんぴんぐかかく

    Mục lục 1 [ ダンピング価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá phá giá 2 Kinh tế 2.1 [ ダンピング価格 ] 2.1.1 giá phá giá [dumping price] [ ダンピング価格...
  • だんぺんか

    Tin học [ 断片化 ] phân đoạn/phân mảnh [fragmentation]
  • だんぜつ

    Mục lục 1 [ 断絶 ] 1.1 n 1.1.1 sự đoạn tuyệt/việc ngừng (quan hệ)/sự ngăn cách 2 [ 断絶する ] 2.1 vs 2.1.1 đoạn tuyệt/ngừng...
  • だんがあたる

    [ 弾が当たる ] n trúng đạn
  • だんがい

    Mục lục 1 [ 弾劾 ] 1.1 n 1.1.1 sự đàn hặc/sự chỉ trích/sự buộc tội 2 Kinh tế 2.1 [ 弾劾 ] 2.1.1 sự buộc tội/sự đàn...
  • だんがん

    Mục lục 1 [ 弾丸 ] 1.1 n 1.1.1 viên đạn 1.1.2 đạn [ 弾丸 ] n viên đạn 弾丸列車 :Tầu hình viên đạn 弾丸による負傷が原因で死ぬ :Chết...
  • だんじきする

    [ 断食する ] v5r nhịn ăn 不法監禁に抗議して断食する :Tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất hợp pháp.
  • だんじて

    [ 断じて ] adv hoàn toàn/tuyệt đối 私は断じて潔白だ。: Tôi hoàn toàn vô tội.
  • だんじょどうけん

    Mục lục 1 [ 男女同権 ] 1.1 / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền lợi nam nữ ngang nhau [ 男女同権 ] / NAM NỮ ĐỒNG QUYỀN...
  • だんしゃく

    [ 男爵 ] n nam tước 男爵は貴族のうちで一番下の位だ :Nam tước là tước vị thấp nhất trong một gia đình quý tộc....
  • だんしゅ

    [ 断酒 ] v5r cai rượu
  • だんけつ

    [ 団結 ] n đoàn kết 団結は力なり。: Đoàn kết là sức mạnh
  • だんあつ

    Mục lục 1 [ 弾圧 ] 1.1 v5m 1.1.1 đàn áp 1.2 n 1.2.1 sự đàn áp 2 [ 弾圧する ] 2.1 vs 2.1.1 đàn áp [ 弾圧 ] v5m đàn áp n sự đàn...
  • だんことして

    [ 断固として ] v5r dứt khoát
  • だんこうする

    [ 団交する ] n tuyệt giao
  • だんこん

    [ 弾痕 ] n hố bom
  • だんいん

    [ 団員 ] vs đoàn viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top