Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

だ円軸受

Kỹ thuật

[ だえんじくうけ ]

ổ trục hình elip [elliptical bearing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ 血 ] 1.1 n 1.1.1 máu 1.1.2 huyết 2 [ 千 ] 2.1 n 2.1.1 con số một nghìn/rất nhiều 3 [ 地 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 đất [ 血...
  • ちず

    Mục lục 1 [ 地図 ] 1.1 n 1.1.1 địa đồ 1.1.2 bản đồ 2 Tin học 2.1 [ 地図 ] 2.1.1 bản đồ [map] [ 地図 ] n địa đồ 位相幾何学で表した地図 :Bản...
  • ちずちょう

    Tin học [ 地図帳 ] tập bản đồ [atlas]
  • ちずさくせい

    Tin học [ 地図作成 ] lập bản đồ [cartography]
  • ちたい

    Mục lục 1 [ 地帯 ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 vành đai 1.1.3 dải đất 2 [ 遅滞 ] 2.1 n 2.1.1 sự trì hoãn [ 地帯 ] n vùng ソチカルコの古代遺跡地帯 :Vùng...
  • ちぎれる

    Mục lục 1 [ 千切れる ] 1.1 v1 1.1.1 bị xé vụn 1.1.2 bị hái (hoa quả) [ 千切れる ] v1 bị xé vụn bị hái (hoa quả)
  • ちぎる

    Mục lục 1 [ 契る ] 1.1 v5r 1.1.1 thề ước/hứa hẹn/đính hôn 2 [ 千切る ] 2.1 v5r 2.1.1 xé ra từng mảnh nhỏ/cắt ra từng mảnh/xé...
  • ちき

    Mục lục 1 [ 知己 ] 1.1 n 1.1.1 tri kỷ/người quen 1.1.2 bạn tri kỷ 2 [ 稚気 ] 2.1 n 2.1.1 sự ngây thơ/sự ấu trĩ [ 知己 ] n tri...
  • ちきゅう

    Mục lục 1 [ 地球 ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 quả đất/trái đất/địa cầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 地球 ] 2.1.1 quả đất/trái đất/địa...
  • ちきゅうぎ

    [ 地球儀 ] n quả địa cầu おい、地球儀持ってきてくれるか? :Này, cậu có thể mang quả địa cầu ra đây cho mình...
  • ちきゅうきょく

    Tin học [ 地球局 ] trạm mặt đất [earth station (for a satellite)] Explanation : Cho vệ tinh.
  • ちきゅうかんきょうとたいきおせんをかんがえるぜんこくしみんかいぎ

    [ 地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 ] n, adj-no Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân
  • ちく

    Mục lục 1 [ 地区 ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 quận/khu vực/khu 1.1.3 miền 1.1.4 địa bàn 1.1.5 cõi [ 地区 ] n vùng quận/khu vực/khu...
  • ちくおんき

    [ 蓄音機 ] v1 máy hát
  • ちくちく

    n vết châm/vết chích/vết chọc
  • ちくちくする

    vs châm chích
  • ちくでん

    Mục lục 1 [ 蓄電 ] 1.1 vs 1.1.1 tụ điện 1.1.2 điện tích 2 [ 逐電 ] 2.1 n 2.1.1 sự hành động rất sớm/sự rất nhanh 3 Kỹ...
  • ちくでんち

    [ 蓄電池 ] n pin tích điện 蓄電池に充電する :sạc điện vào pin 連続蓄電池モニター :máy sạc pin liên tục
  • ちくのうしょう

    Mục lục 1 [ 蓄膿症 ] 1.1 / SÚC NỒNG CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 viêm xoang mũi [ 蓄膿症 ] / SÚC NỒNG CHỨNG / n viêm xoang mũi 胆嚢蓄膿症 :viêm...
  • ちくば

    [ 竹馬 ] n ngựa trúc (đồ chơi)/ngựa tre 竹馬に乗れるかい? :Có lên ngựa tre không?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top