Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちいき

Mục lục

[ 地域 ]

n

vùng
vành đai
khu vực
(人)が特に販売代理店を必要としている地域 :Khu vực nơi ai đó rất cần có đại lý bán hàng.
~による影響をほとんど受けない地域 :Khu vực ít chịu ảnh hưởng bởi ~
cõi

Kinh tế

[ 地域 ]

khu vực [area/zone]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top