Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちいきしゃかいビジョン

[ 地域社会ビジョン ]

n

mô hình xã hội khu vực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちいきさいとうしほう

    [ 地域再投資法 ] n Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng
  • ちいきかんとりひき

    Mục lục 1 [ 地域間取引 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán liên khu vực 2 Kinh tế 2.1 [ 地域間取引 ] 2.1.1 buôn bán liên khu vực [inter regional...
  • ちいきかんぼうえき

    Kinh tế [ 地域間貿易 ] buôn bán liên khu vực [inter regional trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちいきコード

    Tin học [ 地域コード ] mã địa phương/mã vùng [local code/area code]
  • ちいきをさだめる

    Tin học [ 値域を定める ] định vùng giá trị [to range]
  • ちいく

    [ 知育 ] v1 trí dục
  • ちいさなこん

    [ 小さな根 ] adj rễ con
  • ちいさい

    Mục lục 1 [ 小さい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nhỏ 1.1.2 còm 1.1.3 bé nhỏ 1.1.4 bé bỏng 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 nhỏ bé 1.3 adj 1.3.1 thấp...
  • ちいさいおかね

    [ 小さいお金 ] adj tiền lẻ
  • ちいさいな

    Mục lục 1 [ 小さいな ] 1.1 adj 1.1.1 nhỏ tí 1.1.2 nho nhỏ 1.1.3 nhỏ bé 1.1.4 nhỏ [ 小さいな ] adj nhỏ tí nho nhỏ nhỏ bé nhỏ
  • ちいさいがらすびん

    [ 小さいガラス瓶 ] adj nậm
  • ちいさいこえではなす

    [ 小さい声ではなす ] adj thì thầm
  • ちいさいころ

    [ 小さいころ ] adj thuở bé
  • ちぇこすろばきやご

    [ チェコスロバキヤ語 ] exp tiếng Tiệp Khắc
  • ちぇーんでんたつほうしき

    Kỹ thuật [ チェーン伝達方式 ] phương thức truyền động bằng xích
  • ちぇーんをのばす

    [ チェーンを伸ばす ] exp kéo dây xích
  • ちか

    Mục lục 1 [ 地下 ] 1.1 n 1.1.1 dưới đất 2 [ 地価 ] 2.1 n 2.1.1 giá đất [ 地下 ] n dưới đất 地下 100 メートルまで掘る :Đào...
  • ちかく

    Mục lục 1 [ 近く ] 1.1 suf 1.1.1 cận 1.2 n, n-adv 1.2.1 gần/ở gần/cạnh/kề/kề bên/ngay cạnh/ngay sát/hàng xóm 2 [ 知覚 ] 2.1...
  • ちかくに

    [ 近くに ] n, n-adv bàng
  • ちかくへんどう

    [ 地殻変動 ] n biến động của vỏ trái đất 地殻変動が不活発な時期 :sự biến động của vỏ trái đất trong thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top