Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちいさいな

Mục lục

[ 小さいな ]

adj

nhỏ tí
nho nhỏ
nhỏ bé
nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちいさいがらすびん

    [ 小さいガラス瓶 ] adj nậm
  • ちいさいこえではなす

    [ 小さい声ではなす ] adj thì thầm
  • ちいさいころ

    [ 小さいころ ] adj thuở bé
  • ちぇこすろばきやご

    [ チェコスロバキヤ語 ] exp tiếng Tiệp Khắc
  • ちぇーんでんたつほうしき

    Kỹ thuật [ チェーン伝達方式 ] phương thức truyền động bằng xích
  • ちぇーんをのばす

    [ チェーンを伸ばす ] exp kéo dây xích
  • ちか

    Mục lục 1 [ 地下 ] 1.1 n 1.1.1 dưới đất 2 [ 地価 ] 2.1 n 2.1.1 giá đất [ 地下 ] n dưới đất 地下 100 メートルまで掘る :Đào...
  • ちかく

    Mục lục 1 [ 近く ] 1.1 suf 1.1.1 cận 1.2 n, n-adv 1.2.1 gần/ở gần/cạnh/kề/kề bên/ngay cạnh/ngay sát/hàng xóm 2 [ 知覚 ] 2.1...
  • ちかくに

    [ 近くに ] n, n-adv bàng
  • ちかくへんどう

    [ 地殻変動 ] n biến động của vỏ trái đất 地殻変動が不活発な時期 :sự biến động của vỏ trái đất trong thời...
  • ちかくをとぶ

    [ 近くを飛ぶ ] n, n-adv bay lân
  • ちかぢか

    Ngay tức thì(soon)
  • ちかづく

    Mục lục 1 [ 近づく ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tới gần 1.1.2 đến gần 1.1.3 bén mảng 2 [ 近付く ] 2.1 v5k 2.1.1 gần tới/gần đến...
  • ちかづける

    Mục lục 1 [ 近付ける ] 1.1 v1 1.1.1 tới sát/tới gần 1.1.2 tiếp cận/giao du [ 近付ける ] v1 tới sát/tới gần tiếp cận/giao...
  • ちかてつ

    Mục lục 1 [ 地下鉄 ] 1.1 n 1.1.1 xe điện ngầm 1.1.2 tàu điện ngầm [ 地下鉄 ] n xe điện ngầm tàu điện ngầm 僕は地下鉄に乗って家へ帰るところだった. :Lúc...
  • ちかどう

    [ 地下道 ] n đường ngầm dưới mặt đất ところで、道路の下にある地下道はどれも通り抜けない方がいいですよ。 :À...
  • ちかにもぐる

    [ 地下にもぐる ] n đồn thổ
  • ちかみち

    [ 近道 ] n đường tắt/lối tắt 成功への一番の近道: Con đường tắt nhất dẫn tới thành công 経済的安定を得る近道:...
  • ちかみちをいく

    [ 近道を行く ] n đi tắt
  • ちかがい

    [ 地下街 ] n khu vực bán hàng dưới đất 地下街を通り抜ける道が分からない。:Tôi không thể tìm thấy đường ra trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top