Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちか

Mục lục

[ 地下 ]

n

dưới đất
地下 100 メートルまで掘る :Đào sâu 100 mét dưới lòng đất.
彼らは、地下10フィートの深さに埋葬された。 :Họ được chôn dưới độ sâu 10 fít

[ 地価 ]

n

giá đất
その街の都市化が急速に進んだせいで、周辺の地価が高騰した :Khu phố này đang bị đô thị hóa nhanh nên giá đất ở những khu vực xung quanh tăng đột biến.
地価の安い郊外に住宅が増える現象 :Hiện tượng các khu trung cư ngoại ô với giá đất rẻ đang tăng lên.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちかく

    Mục lục 1 [ 近く ] 1.1 suf 1.1.1 cận 1.2 n, n-adv 1.2.1 gần/ở gần/cạnh/kề/kề bên/ngay cạnh/ngay sát/hàng xóm 2 [ 知覚 ] 2.1...
  • ちかくに

    [ 近くに ] n, n-adv bàng
  • ちかくへんどう

    [ 地殻変動 ] n biến động của vỏ trái đất 地殻変動が不活発な時期 :sự biến động của vỏ trái đất trong thời...
  • ちかくをとぶ

    [ 近くを飛ぶ ] n, n-adv bay lân
  • ちかぢか

    Ngay tức thì(soon)
  • ちかづく

    Mục lục 1 [ 近づく ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tới gần 1.1.2 đến gần 1.1.3 bén mảng 2 [ 近付く ] 2.1 v5k 2.1.1 gần tới/gần đến...
  • ちかづける

    Mục lục 1 [ 近付ける ] 1.1 v1 1.1.1 tới sát/tới gần 1.1.2 tiếp cận/giao du [ 近付ける ] v1 tới sát/tới gần tiếp cận/giao...
  • ちかてつ

    Mục lục 1 [ 地下鉄 ] 1.1 n 1.1.1 xe điện ngầm 1.1.2 tàu điện ngầm [ 地下鉄 ] n xe điện ngầm tàu điện ngầm 僕は地下鉄に乗って家へ帰るところだった. :Lúc...
  • ちかどう

    [ 地下道 ] n đường ngầm dưới mặt đất ところで、道路の下にある地下道はどれも通り抜けない方がいいですよ。 :À...
  • ちかにもぐる

    [ 地下にもぐる ] n đồn thổ
  • ちかみち

    [ 近道 ] n đường tắt/lối tắt 成功への一番の近道: Con đường tắt nhất dẫn tới thành công 経済的安定を得る近道:...
  • ちかみちをいく

    [ 近道を行く ] n đi tắt
  • ちかがい

    [ 地下街 ] n khu vực bán hàng dưới đất 地下街を通り抜ける道が分からない。:Tôi không thể tìm thấy đường ra trong...
  • ちかけい

    [ 地下茎 ] n thân rễ ほふく性地下茎 :Rễ ăn sâu vào lòng đất. (根が出て)地下茎で増える :Số lượng thân...
  • ちかごう

    [ 地下壕 ] n hầm
  • ちかごろ

    [ 近頃 ] n-adv, n-t gần đây 近頃にない大地震: Gần đây không có những trận động đất lớn あのような正直者は近頃珍しい:...
  • ちかいをたてる

    [ 誓いを立てる ] n thề thốt
  • ちかすい

    [ 地下水 ] n nước ngầm
  • ちかよせる

    [ 近寄せる ] v1 tới gần/tiếp cận/giao du 子供を火に近寄らせない: Đừng để cho trẻ em tiếp cận với lửa あんな男には近寄らない方がいい:...
  • ちかよりかど

    Kỹ thuật [ 近寄り角 ] góc tiến gần [angle of approach]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top