Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちかい

Mục lục

[ 近い ]

n

cận

adj

gần/cạnh/kề sát/ngay cạnh/ngay sát
私に近い6人の他人: Cạnh tôi còn có 6 người khác nữa
わが家は駅に近い: Nhà của chúng tôi ngay cạnh nhà ga
彼の意見は、開発業者というよりは、環境保全活動家の考え方に近い: Ý kiến của anh ấy gần với cách suy nghĩ của các nhà hoạt động môi trường hơn là các nhà phát triển
彼は、小説を書き始めて20年近い: Anh ấy

adj

giống như/gần như/tương tự
その仕事は経営管理職に近い: Công việc đó gần như là công việc kinh doanh quản ký
哀れみの心は愛情に近い: Một tấm lòng thương cảm tương tự như tình yêu thương
この映画は、ポルノ映画に限りなく近い: Bộ phim này không giống như bộ phim vệ sĩ
ほとんど~に近い: Hầu hết là giống~.

suf

thân thiết/mật thiết/thân cận/gần gũi
より車に近い: Tôi thấy thân thiết hơn với chiếc xe đó

[ 地階 ]

/ ĐỊA GIAI /

n

Tầng hầm
地階特売場 :Khu bán hàng đặc biệt dưới tầng hầm.
地階にあるビヤホール :Quán bia dưới tầng hầm.

Xem thêm các từ khác

  • ちかう

    thề nguyền, thệ, thề, その研究におけるすべての取り組みにおいて(人)への協力を誓う :thề sẽ hợp tác với...
  • ちんぴん

    hàng hóa quý hiếm, dị vật, 歴史上の珍品 :hàng có giá trị về mặt lịch sử, 彼は土産として珍品を集めるのが好きだった :anh...
  • ちんご

    sự bảo vệ, 国を鎮護する :bảo vệ đất nước
  • ちやほや

    nuông chiều/làm hư
  • ちやほやする

    nuông chiều/làm hư
  • ちょくばい

    việc bán trực tiếp, 特産品加工直売センター :trung tâm gia công và bán trực tiếp hàng đặc sản, 農場の直売所で :tại...
  • ちょくせん

    thẳng băng, đường thẳng, đường thẳng [line], 紙の上に直線を2本引きなさい。: hãy vẽ hai đường thẳng lên giấy.,...
  • ちょうき

    vợ yêu/thiếp yêu, cờ rủ/cờ tang, lâu, đằng đẵng, thời gian dài/trường kỳ/dài hạn, dài hạn/lâu dài/trường kỳ [long-run/long-term],...
  • ちょうきょ

    sự cho phép
  • ちょうそく

    bước tiến triển nhanh, それ以来、長足の進歩が見られる。 :kể từ đó chúng ta đã có được những tiến bộ rất...
  • ちょうそう

    sự phơi xác cho chim ăn, 死者を鳥葬する :cái xác bị phơi cho chim ăn.
  • ちょうだつ

    siêu thoát, sự siêu thoát
  • ちょうづけ

    người giữ sổ sách/sự giữ sổ sách
  • ちょうでん

    điện chia buồn
  • ちょうど

    vừa đúng/vừa chuẩn, điều độ, độ sệt/độ đặc/độ quánh [consistency], これは丁度僕が欲しいと思っていたレコードだ。:...
  • ちょうば

    sự huấn luyện ngựa, sự mắng nhiếc/sự nhục mạ
  • ちょうばつ

    sự trừng phạt, 彼のとった行動は懲罰に値する。: hành động của anh ta đáng nhận sự trừng phạt.
  • ちょうぼう

    tầm nhìn/tầm quan sát, この丘から町の眺望がすばらしい。: tầm nhìn từ ngọn đồi này của thành phố thật tuyệt vời.
  • ちょうじゅ

    thọ, sự trường thọ/sự sống lâu, 親族がみんな集まって祖父の長寿を祝った。: tất cả họ hàng tập trung lại và...
  • ちょうふく

    sự trùng lặp/sự lặp lại, trùng lặp/lặp lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top