Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちかがい

[ 地下街 ]

n

khu vực bán hàng dưới đất
地下街を通り抜ける道が分からない。:Tôi không thể tìm thấy đường ra trong khu buôn bán dưới lòng đất.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちかけい

    [ 地下茎 ] n thân rễ ほふく性地下茎 :Rễ ăn sâu vào lòng đất. (根が出て)地下茎で増える :Số lượng thân...
  • ちかごう

    [ 地下壕 ] n hầm
  • ちかごろ

    [ 近頃 ] n-adv, n-t gần đây 近頃にない大地震: Gần đây không có những trận động đất lớn あのような正直者は近頃珍しい:...
  • ちかいをたてる

    [ 誓いを立てる ] n thề thốt
  • ちかすい

    [ 地下水 ] n nước ngầm
  • ちかよせる

    [ 近寄せる ] v1 tới gần/tiếp cận/giao du 子供を火に近寄らせない: Đừng để cho trẻ em tiếp cận với lửa あんな男には近寄らない方がいい:...
  • ちかよりかど

    Kỹ thuật [ 近寄り角 ] góc tiến gần [angle of approach]
  • ちかよれない

    [ 近寄れない ] v5r hiểm hóc
  • ちかよる

    [ 近寄る ] v5r tới gần/tiếp cận/giao du
  • ちかん

    Tin học [ 置換 ] thay thế/hoán vị [replacement/n-permutation]
  • ちかんぶん

    Tin học [ 置換文 ] văn bản thay thế [replacement text]
  • ちかんかのうひきすうデータ

    Tin học [ 置換可能引数データ ] dữ liệu tham số có thể thay thế [replaceable parameter data]
  • ちかんかのうもじデータ

    Tin học [ 置換可能文字データ ] dữ liệu ký tự có thể thay thế [replaceable character data]
  • ちかんリスト

    Tin học [ 置換リスト ] danh sách thay thế [substitution list]
  • ちかんもじ

    Tin học [ 置換文字 ] ký tự thay thế [replacement character]
  • ちから

    Mục lục 1 [ 力 ] 1.1 n 1.1.1 sức 1.1.2 công suất máy 2 [ 力 ] 2.1 / LỰC / 2.2 n 2.2.1 lực/sức lực/khả năng 3 Kỹ thuật 3.1 [...
  • ちからぞえ

    [ 力添え ] n sự trợ giúp/sự giúp đỡ
  • ちからだめし

    [ 力試し ] n sự kiểm tra về lực
  • ちからづよい

    Mục lục 1 [ 力強い ] 1.1 adj 1.1.1 vững 1.1.2 khoẻ mạnh/tràn đầy sức lực/mạnh mẽ/có sức mạnh lớn [ 力強い ] adj vững...
  • ちからのたりない

    [ 力の足りない ] n-suf đuối sức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top