- Từ điển Nhật - Việt
ちかけい
[ 地下茎 ]
n
thân rễ
- ほふく性地下茎 :Rễ ăn sâu vào lòng đất.
- (根が出て)地下茎で増える :Số lượng thân rễ tăng lên.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちかごう
[ 地下壕 ] n hầm -
ちかごろ
[ 近頃 ] n-adv, n-t gần đây 近頃にない大地震: Gần đây không có những trận động đất lớn あのような正直者は近頃珍しい:... -
ちかいをたてる
[ 誓いを立てる ] n thề thốt -
ちかすい
[ 地下水 ] n nước ngầm -
ちかよせる
[ 近寄せる ] v1 tới gần/tiếp cận/giao du 子供を火に近寄らせない: Đừng để cho trẻ em tiếp cận với lửa あんな男には近寄らない方がいい:... -
ちかよりかど
Kỹ thuật [ 近寄り角 ] góc tiến gần [angle of approach] -
ちかよれない
[ 近寄れない ] v5r hiểm hóc -
ちかよる
[ 近寄る ] v5r tới gần/tiếp cận/giao du -
ちかん
Tin học [ 置換 ] thay thế/hoán vị [replacement/n-permutation] -
ちかんぶん
Tin học [ 置換文 ] văn bản thay thế [replacement text] -
ちかんかのうひきすうデータ
Tin học [ 置換可能引数データ ] dữ liệu tham số có thể thay thế [replaceable parameter data] -
ちかんかのうもじデータ
Tin học [ 置換可能文字データ ] dữ liệu ký tự có thể thay thế [replaceable character data] -
ちかんリスト
Tin học [ 置換リスト ] danh sách thay thế [substitution list] -
ちかんもじ
Tin học [ 置換文字 ] ký tự thay thế [replacement character] -
ちから
Mục lục 1 [ 力 ] 1.1 n 1.1.1 sức 1.1.2 công suất máy 2 [ 力 ] 2.1 / LỰC / 2.2 n 2.2.1 lực/sức lực/khả năng 3 Kỹ thuật 3.1 [... -
ちからぞえ
[ 力添え ] n sự trợ giúp/sự giúp đỡ -
ちからだめし
[ 力試し ] n sự kiểm tra về lực -
ちからづよい
Mục lục 1 [ 力強い ] 1.1 adj 1.1.1 vững 1.1.2 khoẻ mạnh/tràn đầy sức lực/mạnh mẽ/có sức mạnh lớn [ 力強い ] adj vững... -
ちからのたりない
[ 力の足りない ] n-suf đuối sức -
ちからのぶんかい
Kỹ thuật [ 力の分解 ] sự phân lực [resolution of force]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.