Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちかよせる

[ 近寄せる ]

v1

tới gần/tiếp cận/giao du
子供を火に近寄らせない: Đừng để cho trẻ em tiếp cận với lửa
あんな男には近寄らない方がいい: Tốt nhất là không nên giao du với người đàn ông đó
危険! 近寄るな: Nguy hiểm đấy đừng có tới gần
ここは寒いから, もっと火に近寄りなさい: Ở đây lạnh nên hãy đến gần lửa hơn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top