Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちからづよい

Mục lục

[ 力強い ]

adj

vững
khoẻ mạnh/tràn đầy sức lực/mạnh mẽ/có sức mạnh lớn
世界に対し力強いメッセージを送る: gửi thông điệp có sức mạnh lớn đến toàn thế giới.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top