Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちくさんぎょう

Mục lục

[ 畜産業 ]

/ SÚC SẢN NGHIỆP /

n

Chăn nuôi
国内の畜産業を見直す :xem xét lại ngành công nghiệp chăn nuôi gia súc trong nước
再び畜産業を行う :quay trở lại ngành chăn nuôi gia súc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちくせき

    Mục lục 1 [ 蓄積 ] 1.1 n 1.1.1 sự tích luỹ/sự lưu trữ 2 [ 蓄積する ] 2.1 vs 2.1.1 tích luỹ/lưu trữ [ 蓄積 ] n sự tích luỹ/sự...
  • ちくせきかん

    Tin học [ 蓄積管 ] ống lưu trữ [storage tube]
  • ちくせきする

    [ 蓄積する ] vs tích trữ
  • ちくりん

    Mục lục 1 [ 竹林 ] 1.1 / TRÚC LÂM / 1.2 n 1.2.1 rừng trúc [ 竹林 ] / TRÚC LÂM / n rừng trúc 竹林の七賢 :Bảy người đàn...
  • ちくる

    v5r nói chuyện tầm phào/ngồi lê đôi mách
  • ちぐはぐ

    Mục lục 1 adj 1.1 không hòa hợp/không ăn ý 2 adj-na 2.1 không thành đôi/lệch/cọc cạch/so le/dài ngắn không bằng nhau adj không...
  • ちそ

    Mục lục 1 [ 地租 ] 1.1 n 1.1.1 thuế đất 1.1.2 điền tô [ 地租 ] n thuế đất điền tô
  • ちそく

    [ 遅速 ] n việc nhanh hay chậm/tiến trình 遅速性 :tốc độ chậm
  • ちそう

    Mục lục 1 [ 地層 ] 1.1 / ĐỊA TẦNG / 1.2 n 1.2.1 địa tầng [ 地層 ] / ĐỊA TẦNG / n địa tầng 中生代白亜紀初頭の地層から見つかる :Phát...
  • ちそうする

    [ 馳走する ] n thết đãi
  • ちち

    Mục lục 1 [ 乳 ] 1.1 n 1.1.1 vú 1.1.2 nhũ 2 [ 父 ] 2.1 hum 2.1.1 thầy 2.1.2 thân phụ 2.1.3 phụ thân 2.1.4 gia phụ 2.1.5 bố/cha [ 乳...
  • ちちおや

    [ 父親 ] n bố/cha 若い父親: người bố trẻ tuổi 優しい父親: người bố hiền từ
  • ちちとおなじねんぱいしゃ

    [ 父と同じ年輩者 ] n cha chú
  • ちちとあに

    [ 父と兄 ] n cha anh
  • ちちのおじ

    [ 父の叔父 ] n cha chú
  • ちちはは

    [ 父母 ] n bố mẹ
  • ちちがん

    [ 乳ガン ] n ung thư vú
  • ちちかた

    [ 父方 ] n nhà nội 彼女の父方の祖父母は両親の離婚後に彼女を育てた: ông bà nội đã nuôi cô ấy khi bố mẹ cô ly...
  • ちちかたのしんぞく

    [ 父方の親族 ] n bên nội
  • ちちゃく

    Mục lục 1 [ 遅着 ] 1.1 n 1.1.1 sự đến muộn 2 Kinh tế 2.1 [ 遅着 ] 2.1.1 đến chậm (tàu, hàng) [late arrival] [ 遅着 ] n sự đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top