Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちくせき

Mục lục

[ 蓄積 ]

n

sự tích luỹ/sự lưu trữ
長期にわたる農薬の体内蓄積 :Quá trình tích lũy lâu dài các chất nông dược trong cơ thể con người
我々は蓄積効果不明の様々な化学物質を食物を通じて体内に取り入れている. :Trong bữa ăn, chúng ta thường tích lũy rất nhiều các loại hóa chất đa dạng khác nhau mà hiệu quả của chúng đôi khi chính chúng ta cũng

[ 蓄積する ]

vs

tích luỹ/lưu trữ
大量のデータを蓄積して、いつでも取り出せるようにしたものがデータベースだ。: Cơ sở dữ liệu là một hệ thống có thẻ lưu trữ dữ liệu và có thể xuất dữ liệu ra bất kỳ lúc nào.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちくせきかん

    Tin học [ 蓄積管 ] ống lưu trữ [storage tube]
  • ちくせきする

    [ 蓄積する ] vs tích trữ
  • ちくりん

    Mục lục 1 [ 竹林 ] 1.1 / TRÚC LÂM / 1.2 n 1.2.1 rừng trúc [ 竹林 ] / TRÚC LÂM / n rừng trúc 竹林の七賢 :Bảy người đàn...
  • ちくる

    v5r nói chuyện tầm phào/ngồi lê đôi mách
  • ちぐはぐ

    Mục lục 1 adj 1.1 không hòa hợp/không ăn ý 2 adj-na 2.1 không thành đôi/lệch/cọc cạch/so le/dài ngắn không bằng nhau adj không...
  • ちそ

    Mục lục 1 [ 地租 ] 1.1 n 1.1.1 thuế đất 1.1.2 điền tô [ 地租 ] n thuế đất điền tô
  • ちそく

    [ 遅速 ] n việc nhanh hay chậm/tiến trình 遅速性 :tốc độ chậm
  • ちそう

    Mục lục 1 [ 地層 ] 1.1 / ĐỊA TẦNG / 1.2 n 1.2.1 địa tầng [ 地層 ] / ĐỊA TẦNG / n địa tầng 中生代白亜紀初頭の地層から見つかる :Phát...
  • ちそうする

    [ 馳走する ] n thết đãi
  • ちち

    Mục lục 1 [ 乳 ] 1.1 n 1.1.1 vú 1.1.2 nhũ 2 [ 父 ] 2.1 hum 2.1.1 thầy 2.1.2 thân phụ 2.1.3 phụ thân 2.1.4 gia phụ 2.1.5 bố/cha [ 乳...
  • ちちおや

    [ 父親 ] n bố/cha 若い父親: người bố trẻ tuổi 優しい父親: người bố hiền từ
  • ちちとおなじねんぱいしゃ

    [ 父と同じ年輩者 ] n cha chú
  • ちちとあに

    [ 父と兄 ] n cha anh
  • ちちのおじ

    [ 父の叔父 ] n cha chú
  • ちちはは

    [ 父母 ] n bố mẹ
  • ちちがん

    [ 乳ガン ] n ung thư vú
  • ちちかた

    [ 父方 ] n nhà nội 彼女の父方の祖父母は両親の離婚後に彼女を育てた: ông bà nội đã nuôi cô ấy khi bố mẹ cô ly...
  • ちちかたのしんぞく

    [ 父方の親族 ] n bên nội
  • ちちゃく

    Mục lục 1 [ 遅着 ] 1.1 n 1.1.1 sự đến muộn 2 Kinh tế 2.1 [ 遅着 ] 2.1.1 đến chậm (tàu, hàng) [late arrival] [ 遅着 ] n sự đến...
  • ちちゃくする(せん、しょうひん)

    [ 遅着する(船、商品) ] n đến chậm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top