- Từ điển Nhật - Việt
ちけい
Mục lục |
[ 地形 ]
/ ĐỊA HÌNH /
n
địa hình
- 氷河作用を受けていないチョーク地形 :Địa hình đá vôi do không chịu sự tác động của băng hà.
- ~が集まっている惑星表面の地形 :Địa hình của bề mặt các hành tinh mà có ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちあい
n máu -
ちあん
[ 治安 ] n trị an 国民の体感治安が悪化していることを裏付ける :Việc trị an dân quốc cần loại bỏ được những... -
ちあんぶ
[ 治安部 ] n bộ trị an -
ちこく
Mục lục 1 [ 遅刻 ] 1.1 n 1.1.1 sự muộn/sự đến muộn 2 [ 遅刻する ] 2.1 vs 2.1.1 muộn/đến muộn [ 遅刻 ] n sự muộn/sự... -
ちこくする
Mục lục 1 [ 遅刻する ] 1.1 vs 1.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn 1.1.2 đến chậm [ 遅刻する ] vs đến muộn/chậm trễ/muộn... -
ちご
[ 稚児 ] n đứa trẻ/đứa bé 稚児好みのホモ男:kẻ đồng tính muốn lạm dụng tình dục trẻ em ホモの相手にされる稚児:đứa... -
ちい
Mục lục 1 [ 地位 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 vai 1.1.2 địa vị 1.2 n 1.2.1 vị trí [ 地位 ] n, n-suf vai địa vị n vị trí おじは会社で責任のある地位に就いている。:... -
ちいき
Mục lục 1 [ 地域 ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 vành đai 1.1.3 khu vực 1.1.4 cõi 2 Kinh tế 2.1 [ 地域 ] 2.1.1 khu vực [area/zone] [ 地域... -
ちいききょうそう
Tin học [ 地域競争 ] cạnh tranh địa phương [local competition (between telephone service providers)] Explanation : Giữa những nhà cung... -
ちいきでんわがいしゃ
Tin học [ 地域電話会社 ] công ty điện thoại địa phương [local telephone company/RBOC (US)] -
ちいきでんわサービス
Tin học [ 地域電話サービス ] dịch vụ điện thoại địa phương [local telephone service] -
ちいきないぼうえき
Mục lục 1 [ 地域内貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán trong khu việc 2 Kinh tế 2.1 [ 地域内貿易 ] 2.1.1 buôn bán trong khu vực [intra-area... -
ちいきぼうえき
[ 地域貿易 ] n buôn bán liên khu vực -
ちいきがいぼうえき
Mục lục 1 [ 地域外貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ngoài khu vực 2 Kinh tế 2.1 [ 置域外貿易 ] 2.1.1 buôn bán ngoài khu vực [extra... -
ちいきしゃかいビジョン
[ 地域社会ビジョン ] n mô hình xã hội khu vực -
ちいきさいとうしほう
[ 地域再投資法 ] n Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng -
ちいきかんとりひき
Mục lục 1 [ 地域間取引 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán liên khu vực 2 Kinh tế 2.1 [ 地域間取引 ] 2.1.1 buôn bán liên khu vực [inter regional... -
ちいきかんぼうえき
Kinh tế [ 地域間貿易 ] buôn bán liên khu vực [inter regional trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちいきコード
Tin học [ 地域コード ] mã địa phương/mã vùng [local code/area code] -
ちいきをさだめる
Tin học [ 値域を定める ] định vùng giá trị [to range]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.