- Từ điển Nhật - Việt
ちこく
Mục lục |
[ 遅刻 ]
n
sự muộn/sự đến muộn
- 私は仕事に遅刻し、さらに悪いことに、それをボスに見られてしまった :Tôi đi làm muộn và còn đen hơn nữa là bị ông chủ bắt gặp.
- 学校に早く行くことにしたの。いつも遅刻してるから、ブラウン先生がちょっと怒ってるんだよね。 :Phải đi học sớm thôi. Luôn đi muộn làm thầy Brown hơi bực mình rồi.
[ 遅刻する ]
vs
muộn/đến muộn
- 今朝は交通事故のため学校に15分遅刻した。: Sáng nay, do gặp tai nạn nên tôi đã đi học muộn 15 phút.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちこくする
Mục lục 1 [ 遅刻する ] 1.1 vs 1.1.1 đến muộn/chậm trễ/muộn 1.1.2 đến chậm [ 遅刻する ] vs đến muộn/chậm trễ/muộn... -
ちご
[ 稚児 ] n đứa trẻ/đứa bé 稚児好みのホモ男:kẻ đồng tính muốn lạm dụng tình dục trẻ em ホモの相手にされる稚児:đứa... -
ちい
Mục lục 1 [ 地位 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 vai 1.1.2 địa vị 1.2 n 1.2.1 vị trí [ 地位 ] n, n-suf vai địa vị n vị trí おじは会社で責任のある地位に就いている。:... -
ちいき
Mục lục 1 [ 地域 ] 1.1 n 1.1.1 vùng 1.1.2 vành đai 1.1.3 khu vực 1.1.4 cõi 2 Kinh tế 2.1 [ 地域 ] 2.1.1 khu vực [area/zone] [ 地域... -
ちいききょうそう
Tin học [ 地域競争 ] cạnh tranh địa phương [local competition (between telephone service providers)] Explanation : Giữa những nhà cung... -
ちいきでんわがいしゃ
Tin học [ 地域電話会社 ] công ty điện thoại địa phương [local telephone company/RBOC (US)] -
ちいきでんわサービス
Tin học [ 地域電話サービス ] dịch vụ điện thoại địa phương [local telephone service] -
ちいきないぼうえき
Mục lục 1 [ 地域内貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán trong khu việc 2 Kinh tế 2.1 [ 地域内貿易 ] 2.1.1 buôn bán trong khu vực [intra-area... -
ちいきぼうえき
[ 地域貿易 ] n buôn bán liên khu vực -
ちいきがいぼうえき
Mục lục 1 [ 地域外貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán ngoài khu vực 2 Kinh tế 2.1 [ 置域外貿易 ] 2.1.1 buôn bán ngoài khu vực [extra... -
ちいきしゃかいビジョン
[ 地域社会ビジョン ] n mô hình xã hội khu vực -
ちいきさいとうしほう
[ 地域再投資法 ] n Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng -
ちいきかんとりひき
Mục lục 1 [ 地域間取引 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán liên khu vực 2 Kinh tế 2.1 [ 地域間取引 ] 2.1.1 buôn bán liên khu vực [inter regional... -
ちいきかんぼうえき
Kinh tế [ 地域間貿易 ] buôn bán liên khu vực [inter regional trade] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちいきコード
Tin học [ 地域コード ] mã địa phương/mã vùng [local code/area code] -
ちいきをさだめる
Tin học [ 値域を定める ] định vùng giá trị [to range] -
ちいく
[ 知育 ] v1 trí dục -
ちいさなこん
[ 小さな根 ] adj rễ con -
ちいさい
Mục lục 1 [ 小さい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nhỏ 1.1.2 còm 1.1.3 bé nhỏ 1.1.4 bé bỏng 1.1.5 bé 1.2 adj 1.2.1 nhỏ bé 1.3 adj 1.3.1 thấp... -
ちいさいおかね
[ 小さいお金 ] adj tiền lẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.