Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちぢごまる

n

rụt cổ

Xem thêm các từ khác

  • ちし

    địa chí (một lĩnh vực của địa lý học)/phép đo địa hình, 兵要地誌 :Địa chí quân sự, 地誌目録 :danh sách...
  • ちしや

    diếp
  • ちかい

    cận, gần/cạnh/kề sát/ngay cạnh/ngay sát, giống như/gần như/tương tự, thân thiết/mật thiết/thân cận/gần gũi, tầng hầm,...
  • ちかう

    thề nguyền, thệ, thề, その研究におけるすべての取り組みにおいて(人)への協力を誓う :thề sẽ hợp tác với...
  • ちんぴん

    hàng hóa quý hiếm, dị vật, 歴史上の珍品 :hàng có giá trị về mặt lịch sử, 彼は土産として珍品を集めるのが好きだった :anh...
  • ちんご

    sự bảo vệ, 国を鎮護する :bảo vệ đất nước
  • ちやほや

    nuông chiều/làm hư
  • ちやほやする

    nuông chiều/làm hư
  • ちょくばい

    việc bán trực tiếp, 特産品加工直売センター :trung tâm gia công và bán trực tiếp hàng đặc sản, 農場の直売所で :tại...
  • ちょくせん

    thẳng băng, đường thẳng, đường thẳng [line], 紙の上に直線を2本引きなさい。: hãy vẽ hai đường thẳng lên giấy.,...
  • ちょうき

    vợ yêu/thiếp yêu, cờ rủ/cờ tang, lâu, đằng đẵng, thời gian dài/trường kỳ/dài hạn, dài hạn/lâu dài/trường kỳ [long-run/long-term],...
  • ちょうきょ

    sự cho phép
  • ちょうそく

    bước tiến triển nhanh, それ以来、長足の進歩が見られる。 :kể từ đó chúng ta đã có được những tiến bộ rất...
  • ちょうそう

    sự phơi xác cho chim ăn, 死者を鳥葬する :cái xác bị phơi cho chim ăn.
  • ちょうだつ

    siêu thoát, sự siêu thoát
  • ちょうづけ

    người giữ sổ sách/sự giữ sổ sách
  • ちょうでん

    điện chia buồn
  • ちょうど

    vừa đúng/vừa chuẩn, điều độ, độ sệt/độ đặc/độ quánh [consistency], これは丁度僕が欲しいと思っていたレコードだ。:...
  • ちょうば

    sự huấn luyện ngựa, sự mắng nhiếc/sự nhục mạ
  • ちょうばつ

    sự trừng phạt, 彼のとった行動は懲罰に値する。: hành động của anh ta đáng nhận sự trừng phạt.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top