Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちへいせん

Mục lục

[ 地平線 ]

n

phương trời
chân trời
ある時刻に観測者の地平線に準拠して天体の位置を特定する座標系 :Tọa độ đặc định vị trí góc của thiên thể dựa theo đường chân trời của các nhà quan trắc tại thời khắc nào đó.
地平線上に見えたいくつかの点は次第に人間の形になってきた :Một số chấm điểm nhìn thấy trên đường chân trời dần dần trở thành hình dáng người.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちほう

    Mục lục 1 [ 地方 ] 1.1 / ĐỊA PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 địa phương/vùng 1.3 n 1.3.1 miền 1.4 n 1.4.1 xứ 1.5 n 1.5.1 xứ sở [ 地方 ]...
  • ちほうてきかんしゅう

    Kinh tế [ 地方的慣習 ] tập tục địa phương [local usage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちほうのけんげん

    [ 地方の権限 ] n phân quyền
  • ちほうのけんりょくしゃ

    [ 地方の権力者 ] n cường hào
  • ちほうのかんしゅう

    Kinh tế [ 地方の慣習 ] tập quán địa phương [local custom] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちほうほうむきょく

    Kinh tế [ 地方法務局 ] sở tư pháp địa phương [District Legal Affairs Bureau] Category : Luật
  • ちほうぜい

    [ 地方税 ] n thuế địa phương
  • ちほうじ

    Tin học [ 地方時 ] giờ địa phương [local time]
  • ちほうじゅうみん

    [ 地方住民 ] n thổ dân
  • ちほうしょく

    [ 地方色 ] n thổ ngữ
  • ちほうけいさつ

    [ 地方警察 ] n cánh sát địa phương
  • ちほうさい

    Kinh tế [ 地方債 ] trái phiếu thị chính [municipal bond] Category : Trái phiếu [債券] Explanation : 地方公共団体(都道府県、市町村など)が、財政収入の不足を補うために、資金調達によって負担する債務のこと。債務の履行が一会計年度を越えて行われるものをさす。
  • ちほうさいばんしょ

    Mục lục 1 [ 地方裁判所 ] 1.1 n 1.1.1 tòa án địa phương 2 Kinh tế 2.1 [ 地方裁判所 ] 2.1.1 tòa án địa phương [district court]...
  • ちがでる

    [ 血が出る ] n ra máu
  • ちがえる

    [ 違える ] v1 nhầm lẫn ~への世論を読み違える :có sự nhầm lẫn trong quan điểm về ~ 薬を飲み違える :uống...
  • ちがい

    Mục lục 1 [ 違い ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 trật 1.1.2 sự khác nhau [ 違い ] n, n-suf trật sự khác nhau ~間のサイズの違い :có...
  • ちがいない

    [ 違いない ] adj, exp không khác nhau/không nhầm lẫn/ chắc hẳn/ ắt hẳn あのあばずれ女が気の弱いうちの主人を誘惑したに違いない。 :Chắc...
  • ちがう

    Mục lục 1 [ 違う ] 1.1 v5u 1.1.1 sai 1.1.2 nhầm 1.1.3 lầm lẫn 1.1.4 khác/khác nhau/không giống/trái ngược/không phù hợp [ 違う...
  • ちがかく

    [ 血が欠く ] n thiếu máu
  • ちえ

    Mục lục 1 [ 知恵 ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ 1.1.2 sự thông tuệ [ 知恵 ] n trí tuệ sự thông tuệ ~するために(人)が学び活用できる知恵 :Những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top