- Từ điển Nhật - Việt
ちほうしょく
Xem thêm các từ khác
-
ちほうけいさつ
[ 地方警察 ] n cánh sát địa phương -
ちほうさい
Kinh tế [ 地方債 ] trái phiếu thị chính [municipal bond] Category : Trái phiếu [債券] Explanation : 地方公共団体(都道府県、市町村など)が、財政収入の不足を補うために、資金調達によって負担する債務のこと。債務の履行が一会計年度を越えて行われるものをさす。 -
ちほうさいばんしょ
Mục lục 1 [ 地方裁判所 ] 1.1 n 1.1.1 tòa án địa phương 2 Kinh tế 2.1 [ 地方裁判所 ] 2.1.1 tòa án địa phương [district court]... -
ちがでる
[ 血が出る ] n ra máu -
ちがえる
[ 違える ] v1 nhầm lẫn ~への世論を読み違える :có sự nhầm lẫn trong quan điểm về ~ 薬を飲み違える :uống... -
ちがい
Mục lục 1 [ 違い ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 trật 1.1.2 sự khác nhau [ 違い ] n, n-suf trật sự khác nhau ~間のサイズの違い :có... -
ちがいない
[ 違いない ] adj, exp không khác nhau/không nhầm lẫn/ chắc hẳn/ ắt hẳn あのあばずれ女が気の弱いうちの主人を誘惑したに違いない。 :Chắc... -
ちがう
Mục lục 1 [ 違う ] 1.1 v5u 1.1.1 sai 1.1.2 nhầm 1.1.3 lầm lẫn 1.1.4 khác/khác nhau/không giống/trái ngược/không phù hợp [ 違う... -
ちがかく
[ 血が欠く ] n thiếu máu -
ちえ
Mục lục 1 [ 知恵 ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ 1.1.2 sự thông tuệ [ 知恵 ] n trí tuệ sự thông tuệ ~するために(人)が学び活用できる知恵 :Những... -
ちえきけん
Kinh tế [ 地役権 ] quyền địa dịch ruộng đất [servitude; (praedial servitude)] Category : Luật -
ちえしゃ
[ 知恵者 ] n nhà thông thái -
ちえん
Mục lục 1 [ 遅延 ] 1.1 n 1.1.1 trì hoãn 2 [ 遅延する ] 2.1 vs 2.1.1 trì hoãn 3 Tin học 3.1 [ 遅延 ] 3.1.1 trì hoãn/trễ [delay/latency]... -
ちえんそし
Tin học [ 遅延素子 ] phần tử trễ [delay element] -
ちえんひずみ
Tin học [ 遅延歪み ] méo do trễ [delay distortion] -
ちえんひろがり
Tin học [ 遅延広がり ] lan truyền trễ [delay spread] -
ちえんへんど
Tin học [ 遅延変動 ] biến đổi trễ [delay variation] -
ちえんじかん
Kỹ thuật [ 遅延時間 ] thời gian chậm trễ [delay time] -
ちえんかいろ
Tin học [ 遅延回路 ] mạch trễ [delay circuit] -
ちえんする
[ 遅延する ] vs bê trệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.