Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちゃんこ鍋

[ ちゃんこなべ ]

n

món hầm để tăng trọng lượng cho đô vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちゃんこ料理

    [ ちゃんこりょうり ] n thức ăn của sumô
  • ちゃんすをりようする

    [ チャンスを利用する ] n sẵn dịp
  • ちゃらける

    Pha trò,giễu cợt おちゃらけて、パーミッションでないド!にPermission deniedを読んだりします。 Người ta đọc pha trò...
  • ちよ

    Mục lục 1 [ 千世 ] 1.1 / THIÊN THẾ / 1.2 n 1.2.1 Nghìn năm/mãi mãi/thiên tuế 2 [ 千代 ] 2.1 / THIÊN ĐẠI / 2.2 n 2.2.1 thời kỳ...
  • ちをながす

    [ 血を流す ] n đổ máu
  • ちをはく

    Mục lục 1 [ 血を吐く ] 1.1 n 1.1.1 ói máu 1.1.2 khạc máu [ 血を吐く ] n ói máu khạc máu
  • ちん

    [ 朕 ] n, adj-no trẫm (tiếng xưng của nhà vua) 朕が忠良なる臣民 :Những thần dân yêu quý của trẫm!
  • ちんおもうに

    [ 朕思うに ] n trẫm (tiếng xưng của nhà vua)
  • ちんたい

    Mục lục 1 [ 沈滞 ] 1.1 n 1.1.1 sự đình trệ/sự đình đốn/sự bế tắc 2 [ 賃貸 ] 2.1 n 2.1.1 sự cho thuê 3 [ 賃貸する ] 3.1...
  • ちんたいにん

    Mục lục 1 [ 賃貸人 ] 1.1 / NHẪM THẢI NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Chủ cho thuê 2 Kinh tế 2.1 [ 賃貸人 ] 2.1.1 người thuê theo hợp đồng...
  • ちんたいしゃく

    Mục lục 1 [ 賃貸借 ] 1.1 n 1.1.1 cho thuê ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 賃貸借 ] 2.1.1 cho thuê ngắn hạn [hiring] [ 賃貸借 ] n cho...
  • ちんたいしゃくけいやく

    Mục lục 1 [ 賃貸借契約 ] 1.1 / NHẪM THẢI TÁ KHẾ ƯỚC / 1.2 n 1.2.1 hợp đồng cho thuê [ 賃貸借契約 ] / NHẪM THẢI TÁ KHẾ...
  • ちんたいかかく

    Mục lục 1 [ 賃貸価格 ] 1.1 / NHẪM THẢI GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá cho thuê [ 賃貸価格 ] / NHẪM THẢI GIÁ CÁCH / n giá cho thuê
  • ちんぎん

    Mục lục 1 [ 沈吟 ] 1.1 / TRẦM NGÂM / 1.2 n 1.2.1 sự trầm ngâm 2 [ 賃金 ] 2.1 n 2.1.1 tiền công 3 [ 賃銀 ] 3.1 / NHẪM NGÂN / 3.2...
  • ちんぎんたいけい

    Mục lục 1 [ 賃金体系 ] 1.1 / NHẪM KIM THỂ HỆ / 1.2 n 1.2.1 hệ thống lương [ 賃金体系 ] / NHẪM KIM THỂ HỆ / n hệ thống...
  • ちんぎんのさ

    Mục lục 1 [ 賃金の差 ] 1.1 / NHẪM KIM SAI / 1.2 n 1.2.1 sự khác nhau về mức lương [ 賃金の差 ] / NHẪM KIM SAI / n sự khác nhau...
  • ちんき

    Mục lục 1 [ 珍奇 ] 1.1 / TRÂN KỲ / 1.2 n 1.2.1 sự hiếm có [ 珍奇 ] / TRÂN KỲ / n sự hiếm có 珍奇な動物 :Động vật...
  • ちんきゃく

    [ 珍客 ] n khách quý ダグラスは15年も経ってから地元に戻ったので、まさに珍客であった :Douglas đúng là một vị...
  • ちんだん

    [ 珍談 ] n giai thoại/truyện vui/chuyện ít thấy
  • ちんちゃく

    Mục lục 1 [ 沈着 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh 1.3 n 1.3.1 trầm tĩnh [ 沈着 ] adj-na bình tĩnh 彼は沈着な態度を失わなかった。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top