Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちゅうし

Mục lục

[ 中止 ]

n

sự cấm/sự ngừng
私たちは継続か中止かの決定をしなければならない :Chúng ta cần phải đưa ra quyết định cuối cùng là tiếp tục hay dừng lại.
5営業日以内にご連絡を頂けない場合、取り引きを中止させていただくことになります。 :Nếu bạn không trả lời chúng tôi trong vòng 5 ngày làm việc,chúng tôi buộc phải ngừng cộng tác với bạn.

[ 中止する ]

vs

cấm/ngừng
工事は豪雨のため一時に中止された。: Công trường xây dựng bị ngừng lại tạm thời do mưa to.

Tin học

[ 中止 ]

sự gián đoạn/sự ngắt quãng/sự đứt quãng [discontinuation (vs)]

Xem thêm các từ khác

  • ちゅうしょう

    lời phỉ báng/sự phỉ báng, vừa và nhỏ, sự trừu tượng, trừu tượng, その報道はひどい中傷だ。: tin đó là một sự...
  • ちゅうげん

    trung nguyên
  • ちゅうごく

    trung quốc, nước trung quốc/tên một hòn đảo phía tây nam nhật bản., 裁判所は6人のギャング団メンバーに対し、中国からヨーロッパに移民を不法に入国させた罪により4カ月から3年までの禁固刑を言い渡した :tòa...
  • ちゅうさい

    trọng tài, sự phân xử/việc làm trọng tài phân xử [arbitration], trọng tài [arbitrator], explanation : 紛争当事者の合意に基づいて、第三者(仲裁人)の判断によって紛争の解決を図ること。その判断は当事者を拘束する。,...
  • ちゅうかく

    bộ phận nhân/lõi/trung tâm, hạt nhân/chương trình điều khiển thường trú [nucleus/resident control program], 当社の企業哲学の中核は、地域社会のお役に立つということです。 :cốt...
  • ちゅうせつ

    lòng trung thành/tính trung thực
  • ちゅうせい

    thời trung cổ, trung tính/nơtron, sự trung thành, trung thành, いつかここが中世の時代に関心を持つすべての人々についての情報を集めた中心となるようなサイトになることを希望しています :tôi...
  • ぢだい

    tiền thuê đất [rent (land)]
  • つき

    thái âm, mặt trăng, tháng, trăng, vầng trăng, vận may/vận đỏ, mặt trăng
  • つぐ

    thừa kế/thừa hưởng/kế thừa, đứng sau/sau/tiếp theo, nắn/chữa trị/nối liền (xương), ghép hoặc ráp các mảnh lại với...
  • つづく

    lai rai, liên tục/tiếp tục, tiếp theo, その瞬間からずっと、あなたはパニック状態が続く。 :từ lúc đó, cậu luôn...
  • つづみ

    trống cơm
  • つみふそく

    bốc thiếu [underloading], category : ngoại thương [対外貿易]
  • つげる

    cáo, bảo, thông báo, 長い苦しい戦争がやっと終わりを告げた:cuối cùng, thông báo về chiến sự lâu dài đã đi đến...
  • ついそう

    sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng, sự gửi thêm, 昔を追想させる :làm cho (ai) nhớ lại ngày trước, 追想する :hồi...
  • ついび

    sự truy đuổi, その電波源を追尾する〔電波望遠鏡などが〕 :dò nguồn sóng radio (kính viễn vọng bằng tia điện...),...
  • ついぼ

    nỗi nhớ người đã mất hoặc người đi xa, không bao giờ gặp lại, thương nhớ
  • つうちひょう

    bảng thông báo
  • つうしょう

    thông thương, tên thường gọi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top