Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちゅうせい

Mục lục

[ 中世 ]

n, n-adv, n-t

thời Trung cổ
いつかここが中世の時代に関心を持つすべての人々についての情報を集めた中心となるようなサイトになることを希望しています :Tôi hi vọng rằng, một ngày không xa ở đây sẽ có một trang Web lưu giữ thông tin về thời trung cổ dành riêng cho những người hứng thú với nó.
彼女の論文は、中世のフランス封建主義についてだった :Bản luận án của cô ấy là về

[ 中性 ]

n

trung tính/Nơtron
中性子: Nơtron, phần tử trung tính
中性子爆弾: Bom nơtron.

[ 忠誠 ]

n

sự trung thành
若き兵士たちは国家への忠誠を誓った。: Những người lính trẻ thề sẽ trung thành với Tổ quốc

adj-na

trung thành

Xem thêm các từ khác

  • ぢだい

    tiền thuê đất [rent (land)]
  • つき

    thái âm, mặt trăng, tháng, trăng, vầng trăng, vận may/vận đỏ, mặt trăng
  • つぐ

    thừa kế/thừa hưởng/kế thừa, đứng sau/sau/tiếp theo, nắn/chữa trị/nối liền (xương), ghép hoặc ráp các mảnh lại với...
  • つづく

    lai rai, liên tục/tiếp tục, tiếp theo, その瞬間からずっと、あなたはパニック状態が続く。 :từ lúc đó, cậu luôn...
  • つづみ

    trống cơm
  • つみふそく

    bốc thiếu [underloading], category : ngoại thương [対外貿易]
  • つげる

    cáo, bảo, thông báo, 長い苦しい戦争がやっと終わりを告げた:cuối cùng, thông báo về chiến sự lâu dài đã đi đến...
  • ついそう

    sự nhớ lại/sự hoài niệm/sự hồi tưởng, sự gửi thêm, 昔を追想させる :làm cho (ai) nhớ lại ngày trước, 追想する :hồi...
  • ついび

    sự truy đuổi, その電波源を追尾する〔電波望遠鏡などが〕 :dò nguồn sóng radio (kính viễn vọng bằng tia điện...),...
  • ついぼ

    nỗi nhớ người đã mất hoặc người đi xa, không bao giờ gặp lại, thương nhớ
  • つうちひょう

    bảng thông báo
  • つうしょう

    thông thương, tên thường gọi
  • つうげん

    lời nhận xét làm đau đớn
  • つうかく

    cảm giác đau đớn, 手足の痛覚を失う :mất cảm giác đau đớn ở tay và chân, 痛覚を障害する :ảnh hưởng đến...
  • つりそんきけん

    rủi ro cẩu hàng [risk of hook damage], category : ngoại thương [対外貿易]
  • つりさお

    cần câu cá
  • てきし

    việc xem kẻ nào đó như địch, に対する敵視政策を撤回する :rút lại chính sách thù địch đối với..., ひどい敵視政策 :chính...
  • てきしん

    sự tỉa bớt (chồi, cành), sự tỉa bớt (chồi, cành), 摘心日 :thời kì tỉa bớt chồi, cành
  • てきしょ

    nơi phù hợp, 適時適所に居合わせる :đúng nơi đúng lúc, 適材を適所に置く :sắp xếp đúng người đúng việc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top