Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちゅうせきど

Mục lục

[ 沖積土 ]

n

đất bồi
đất bãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちゅうせきせい

    [ 沖積世 ] n thời kỳ đất đai được bồi đắp 沖積世は流水のために土砂などが積み重ねる時代です:Thời kỳ đất...
  • ちゅうせっきじだい

    Mục lục 1 [ 中石器時代 ] 1.1 / TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ đồ đá giữa [ 中石器時代 ] / TRUNG THẠCH...
  • ちゅうせいだい

    Mục lục 1 [ 中生代 ] 1.1 / TRUNG SINH ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 kỷ trung sinh [ 中生代 ] / TRUNG SINH ĐẠI / n kỷ trung sinh 中生代標準断面 :thiết...
  • ちゅうせいのじょうけん

    Kỹ thuật [ 中性の条件 ] điều kiện trung tính [neutrality condition]
  • ちゅうせいえん

    Mục lục 1 [ 中性塩 ] 1.1 / TRUNG TÍNH DIÊM / 1.2 n 1.2.1 Muối trung tính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中性炎 ] 2.1.1 lửa trung tính [neutral...
  • ちゅうせいし

    Mục lục 1 [ 中世史 ] 1.1 / TRUNG THẾ SỬ / 1.2 n 1.2.1 Lịch sử trung cổ 2 [ 中性子 ] 2.1 / TRUNG TÍNH TỬ / 2.2 n 2.2.1 Nơtron 3...
  • ちゅうせいしそく

    Mục lục 1 [ 中性子束 ] 1.1 / TRUNG TÍNH TỬ THÚC / 1.2 n 1.2.1 Dòng nơtron [ 中性子束 ] / TRUNG TÍNH TỬ THÚC / n Dòng nơtron 慣用中性子束密度 :mật...
  • ちゅうせいしばくだん

    Mục lục 1 [ 中性子爆弾 ] 1.1 / TRUNG TÍNH TỬ BỘC ĐÀN / 1.2 n 1.2.1 Bom nơtron [ 中性子爆弾 ] / TRUNG TÍNH TỬ BỘC ĐÀN / n Bom...
  • ちゅうせいさいせいほうほう

    Kỹ thuật [ 中性再生方法 ] phương pháp tái sinh trung tính [neutral reclaiming process]
  • ちゅうせいせんざい

    Mục lục 1 [ 中性洗剤 ] 1.1 / TRUNG TÍNH TẨY TỄ / 1.2 n 1.2.1 Thuốc tẩy trung tính 2 Kỹ thuật 2.1 [ 中性洗剤 ] 2.1.1 chất tẩy...
  • ちゅうせいゆ

    Kỹ thuật [ 中性油 ] dầu trung tính [neutral oil]
  • ちゅうせん

    Mục lục 1 [ 抽選 ] 1.1 n 1.1.1 sự rút thăm/xổ số 2 [ 抽選する ] 2.1 vs 2.1.1 rút thăm/đánh xổ số [ 抽選 ] n sự rút thăm/xổ...
  • ちゅうせんけん

    Mục lục 1 [ 抽せん券 ] 1.1 / TRỪU KHOÁN / 1.2 n 1.2.1 vé số 2 [ 抽選券 ] 2.1 / TRỪU TUYỂN KHOÁN / 2.2 n 2.2.1 vé số 3 [ 抽籤券...
  • ちゅうすい

    [ 虫垂 ] n ruột thừa
  • ちゅうすいどう

    Mục lục 1 [ 中水道 ] 1.1 / TRUNG THỦY ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 nước thải tái chế [ 中水道 ] / TRUNG THỦY ĐẠO / n nước thải tái...
  • ちゅうすいえん

    Mục lục 1 [ 虫垂炎 ] 1.1 n 1.1.1 sưng ruột thừa 1.1.2 bệnh sưng ruột thừa 2 [ 虫垂炎 ] 2.1 / TRÙNG THÙY VIÊM / 2.2 n 2.2.1 Bệnh...
  • ちゅうすう

    [ 中枢 ] n trung khu/trung tâm 中枢神経: Trung khu thần kinh 東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。: Các cơ quan...
  • ちゅうすうしんけい

    Mục lục 1 [ 中枢神経 ] 1.1 / TRUNG XU THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 thần kinh trung tâm/ thần kinh trung ương [ 中枢神経 ] / TRUNG XU THẦN...
  • ちゅうすうしんけいけいとう

    Mục lục 1 [ 中枢神経系統 ] 1.1 / TRUNG XU THẦN KINH HỆ THỐNG / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống thần kinh trung tâm [ 中枢神経系統 ] /...
  • ちゅうすうせい

    Mục lục 1 [ 中枢性 ] 1.1 / TRUNG XU TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Trung tâm (hệ thống thần kinh) [ 中枢性 ] / TRUNG XU TÍNH / n Trung tâm (hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top